Kết quả trận Lorient vs Nice, 20h00 ngày 20/08


0.94
0.92
0.95
0.85
2.90
3.33
2.18
1.14
0.66
0.90
0.90
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Lorient vs Nice




Ra sân: Vincent Le Goff

Ra sân: Bamo Meite


Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng

Ra sân: Jean Victor Makengo

Kiến tạo: Eli Junior Kroupi


Ra sân: Morgan Sanson

Ra sân: Sofiane Diop

Ra sân: Evann Guessand
Ra sân: Julien Ponceau


Ra sân: Gaetan Laborde
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lorient VS Nice



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Lorient vs Nice
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.42 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
14 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 8 | 6.62 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.41 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
18 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.27 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 20 | 6.46 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.16 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.17 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
90 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
20 | Youcef Attal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.34 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.18 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.4 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ