

0.83
1.07
0.85
1.03
1.62
3.90
5.00
0.78
1.13
0.33
2.20
Diễn biến chính








Ra sân: Amine Bassi
Ra sân: David Martinez Morales


Ra sân: Brooklyn Raines
Ra sân: Aaron Ray Long

Ra sân: Marco Delgado

Ra sân: Nathan Ordaz

Kiến tạo: Denis Bouanga


Ra sân: Artur

Ra sân: Ondrej Lingr


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 54 | 7.02 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 3 | 68 | 7.33 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 4 | 66 | 7.2 | |
5 | Marlon Santos da Silva Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.26 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 3 | 1 | 82 | 6.81 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 8 | 5 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 6 | 0 | 78 | 8.2 | |
22 | Cengiz Under | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 0 | 68 | 7.2 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 69 | 98.57% | 0 | 2 | 81 | 7.36 | |
17 | Jeremy Ebobisse | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.12 | |
23 | Frankie Amaya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.38 | |
6 | Igor Jesus Lima | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 56 | 6.91 | |
30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 35 | 6.9 | |
27 | Nathan Ordaz | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 25 | 7.23 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 42 | 6.29 | |
20 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.26 | |
28 | Erik Sviatchenko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 1 | 65 | 5.86 | |
30 | Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Ezequiel Ponce | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 27 | 5.69 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 1 | 1 | 75 | 6.46 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 88 | 81 | 92.05% | 0 | 1 | 96 | 6.02 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 34 | 6.12 | |
9 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 2 | 45 | 6.21 | |
27 | Sebastian Kowalczyk | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 6.02 | |
25 | Griffin Dorsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 0 | 57 | 6.2 | |
21 | Jack McGlynn | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 8 | 0 | 73 | 6.35 | |
24 | Obafemi Awodesu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 70 | 97.22% | 0 | 2 | 82 | 6.19 | |
35 | Brooklyn Raines | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 56 | 6.55 | |
17 | Gabriel Segal | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ