

1.00
0.86
0.81
1.07
1.80
3.80
4.00
0.93
0.97
0.29
2.40
Diễn biến chính



Ra sân: Tayvon Gray




Ra sân: Monsef Bakrar

Ra sân: Maximiliano Moralez
Ra sân: Nathan Ordaz

Ra sân: Marlon Santos da Silva Barbosa

Ra sân: Igor Jesus Lima


Ra sân: Hannes Wolf

Ra sân: Strahinja Tanasijevic
Ra sân: Sergi Palencia Hurtado

Ra sân: Jeremy Ebobisse


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 15 | 6.8 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.8 | |
5 | Marlon Santos da Silva Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 0 | 62 | 7.3 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 2 | 0 | 66 | 6.5 | |
20 | Yaw Yeboah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 50 | 7.1 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 43 | 6.8 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 2 | 61 | 7.5 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 0 | 75 | 7 | |
17 | Jeremy Ebobisse | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
6 | Igor Jesus Lima | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 39 | 7 | |
91 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 64 | 7.2 | |
30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.9 | |
27 | Nathan Ordaz | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.6 |
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Maximiliano Moralez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 4 | 0 | 59 | 7.3 | |
55 | Keaton Parks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
17 | Hannes Wolf | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
5 | Birk Risa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 61 | 6.9 | |
19 | Strahinja Tanasijevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
8 | Andres Perea | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
49 | Matt Freese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
80 | Justin Haak | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 0 | 63 | 7.3 | |
16 | Alonso Martinez | Forward | 1 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
24 | Tayvon Gray | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
22 | Kevin OToole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 51 | 7 | |
35 | Mitja Ilenic | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 4 | 1 | 65 | 7.3 | |
9 | Monsef Bakrar | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 20 | 6.4 | |
26 | Agustin Ojeda | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ