Vòng 5
08:10 ngày 19/05/2025
Los Angeles Galaxy
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Los Angeles FC
Địa điểm: Dignity Health Sports Park
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 2.75
0.92
U 2.75
0.92
1
2.90
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 1.25
0.94
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
Los Angeles FC Los Angeles FC
Marco Reus 1 - 0 match goal
6'
13'
match goal 1 - 1 Denis Bouanga
Kiến tạo: Marco Delgado
25'
match yellow.png Marco Delgado
Miki Yamane match yellow.png
45'
48'
match yellow.png Sergi Palencia Hurtado
50'
match goal 1 - 2 Nathan Ordaz
Kiến tạo: Ryan Hollingshead
Joseph Paintsil
Ra sân: Christian Ramirez
match change
61'
61'
match change Jeremy Ebobisse
Ra sân: Nathan Ordaz
61'
match change Cengiz Under
Ra sân: David Martinez Morales
69'
match change Frankie Amaya
Ra sân: Marco Delgado
Julian Aude
Ra sân: John Nelson
match change
71'
Isaiah Parente
Ra sân: Diego Fagundez
match change
72'
73'
match yellow.png Denis Bouanga
75'
match change Marlon Santos da Silva Barbosa
Ra sân: Timothy Tillman
Edwin Javier Cerrillo match yellow.png
77'
Gabriel Fortes Chaves Goal cancelled match var
80'
Matheus Nascimento de Paula
Ra sân: Lucas Agustin Sanabria Magole
match change
83'
Mauricio Cuevas
Ra sân: Miki Yamane
match change
83'
Marco Reus 2 - 2 match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Los Angeles FC Los Angeles FC
1
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
457
 
Số đường chuyền
 
504
85%
 
Chuyền chính xác
 
90%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
10
11
 
Ném biên
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
10
 
Long pass
 
22
77
 
Pha tấn công
 
99
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Julian Aude
9
Matheus Nascimento de Paula
28
Joseph Paintsil
19
Mauricio Cuevas
16
Isaiah Parente
5
Mathias Zanka Jorgensen
1
Novak Micovic
21
Tucker Lepley
22
Elijah Wynder
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-2-3-1
4-3-3 Los Angeles FC Los Angeles FC
77
McCarthy
14
Nelson
4
Yoshida
25
Garces
2
Yamane
8
Magole
6
Cerrillo
7
Fagundez
18
2
Reus
11
Chaves
17
Ramirez
1
Lloris
14
Hurtado
33
Long
4
Segura
24
Hollings...
11
Tillman
6
Lima
8
Delgado
30
Morales
27
Ordaz
99
Bouanga

Substitutes

5
Marlon Santos da Silva Barbosa
22
Cengiz Under
17
Jeremy Ebobisse
23
Frankie Amaya
9
Olivier Giroud
20
Yaw Yeboah
18
David Ochoa
29
Artem Smolyakov
91
Nkosi Burgess
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Julian Aude 3
Matheus Nascimento de Paula 9
Joseph Paintsil 28
Mauricio Cuevas 19
Isaiah Parente 16
Mathias Zanka Jorgensen 5
Novak Micovic 1
Tucker Lepley 21
Elijah Wynder 22
Los Angeles Galaxy Los Angeles FC
5 Marlon Santos da Silva Barbosa
22 Cengiz Under
17 Jeremy Ebobisse
23 Frankie Amaya
9 Olivier Giroud
20 Yaw Yeboah
18 David Ochoa
29 Artem Smolyakov
91 Nkosi Burgess

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
4 Bàn thua 1.33
1 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 52.67%
7.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
2.4 Bàn thua 1.4
3.3 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 2
2.3 Sút trúng cầu môn 5.6
48.9% Kiểm soát bóng 51%
8.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (22trận)
Chủ Khách
Los Angeles FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
2
HT-H/FT-T
1
3
6
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
1
1

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Diego Fagundez Cánh trái 1 0 1 25 19 76% 0 0 36 6.09
18 Marco Reus Tiền vệ trụ 3 2 2 36 31 86.11% 3 0 50 8.5
4 Maya Yoshida Trung vệ 0 0 0 69 62 89.86% 0 1 80 6.47
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 26 5.87
2 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 29 82.86% 1 1 54 6.69
17 Christian Ramirez Tiền đạo cắm 0 0 2 5 5 100% 0 0 9 6.24
28 Joseph Paintsil Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 15 6.03
14 John Nelson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 28 82.35% 0 1 45 6.56
6 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ trụ 0 0 0 64 59 92.19% 0 0 73 6.35
19 Mauricio Cuevas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 15 6.12
11 Gabriel Fortes Chaves Cánh phải 4 2 0 25 17 68% 0 0 45 6.44
9 Matheus Nascimento de Paula Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 2 5 6.29
3 Julian Aude Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.1
16 Isaiah Parente Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 15 6.71
25 Carlos Emiro Torres Garces Trung vệ 0 0 0 73 68 93.15% 0 0 82 6.19
8 Lucas Agustin Sanabria Magole Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 46 6.29

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 33 6.13
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 1 0 2 49 43 87.76% 0 0 54 6.47
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 1 1 2 42 37 88.1% 2 1 58 7.22
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 73 71 97.26% 0 1 83 6.31
5 Marlon Santos da Silva Barbosa Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 14 6.19
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 1 64 58 90.63% 2 0 79 6.19
99 Denis Bouanga Cánh trái 3 1 0 20 15 75% 3 0 51 7.95
22 Cengiz Under Cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 1 1 16 6.48
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 1 1 1 45 41 91.11% 0 0 50 6.47
4 Eddie Segura Trung vệ 1 0 0 75 69 92% 0 2 93 6.86
17 Jeremy Ebobisse Forward 0 0 1 10 9 90% 0 0 14 6.1
23 Frankie Amaya Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 6
6 Igor Jesus Lima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 36 90% 0 1 54 6.58
30 David Martinez Morales Cánh phải 3 0 0 21 19 90.48% 1 0 34 6.37
27 Nathan Ordaz Cánh phải 2 1 0 15 14 93.33% 0 0 22 7.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ