Kết quả trận Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha, 02h00 ngày 26/09


0.94
0.94
0.88
0.98
3.00
3.40
2.25
1.23
0.69
0.40
1.75
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha





Kiến tạo: Tomas Chory


Ra sân: Matej Jurasek

Ra sân: Tomas Chory

Kiến tạo: Lukas Provod
Ra sân: Kwadwo Duah

Ra sân: Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho



Ra sân: El Hadji Malick Diouf
Ra sân: Caio Vidal Rocha

Ra sân: Jakub Piotrowski


Ra sân: Lukas Provod

Ra sân: Christos Zafeiris
Ra sân: Rick Jhonatan Lima Morais


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ludogorets Razgrad VS Slavia Praha


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ludogorets Razgrad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sergio Padt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 39 | 6.08 | |
18 | Ivaylo Chochev | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.21 | |
16 | Aslak Fonn Witry | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 40 | 36 | 90% | 2 | 1 | 59 | 6.66 | |
9 | Kwadwo Duah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 21 | 5.89 | |
4 | Dinis Da Costa Lima Almeida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 4 | 52 | 6.39 | |
6 | Jakub Piotrowski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 37 | 5.74 | |
23 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
24 | Olivier Verdon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 1 | 3 | 69 | 6.31 | |
19 | Georgi Rusev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
7 | Rick Jhonatan Lima Morais | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 36 | 6.14 | |
30 | Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 32 | 6.62 | |
17 | Francisco Javier Hidalgo Gomez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 7 | 1 | 64 | 6.47 | |
11 | Caio Vidal Rocha | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 23 | 5.78 | |
20 | Aguibou Camara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.07 | |
12 | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 39 | 6.12 | |
77 | Erick Marcus | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 8 | 6.48 |
Slavia Praha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jan Boril | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 2 | 1 | 78 | 6.72 | |
3 | Tomas Holes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 1 | 75 | 6.97 | |
25 | Tomas Chory | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 5 | 27 | 7.15 | |
19 | Oscar Dorley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 40 | 6.52 | |
32 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.47 | |
17 | Lukas Provod | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 6 | 0 | 59 | 7.42 | |
33 | Ondrej Zmrzly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 10 | 6.17 | |
13 | Mojmir Chytil | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 15 | 7.31 | |
4 | David Zima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 2 | 63 | 7.03 | |
10 | Christos Zafeiris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 1 | 47 | 6.4 | |
35 | Matej Jurasek | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 28 | 7.27 | |
6 | Conrad Wallem | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 5 | 1 | 55 | 7.43 | |
31 | Antonin Kinsky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 52 | 6.89 | |
28 | Filip Prebsl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.25 | |
14 | Simion Michez | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 6.2 | |
12 | El Hadji Malick Diouf | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 2 | 53 | 7.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ