Kết quả trận Luton Town vs Aston Villa, 00h30 ngày 03/03


1.04
0.84
0.83
0.91
4.00
3.90
1.75
0.85
1.03
1.02
0.86
Ngoại Hạng Anh » 38
Diễn biến - Kết quả Luton Town vs Aston Villa


Ra sân: Amarii Bell


Kiến tạo: Leon Bailey

Ra sân: Jacob Ramsey


Kiến tạo: Douglas Luiz Soares de Paulo




Ra sân: Andros Townsend

Kiến tạo: Reece Burke

Kiến tạo: Alfie Doughty


Ra sân: Morgan Rogers

Ra sân: Alexandre Moreno Lopera

Ra sân: Youri Tielemans

Ra sân: Leon Bailey
Ra sân: Tahith Chong


Kiến tạo: Moussa Diaby

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Luton Town VS Aston Villa



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Luton Town vs Aston Villa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 35 | 7.15 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 14 | 5.95 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 0 | 65 | 6.39 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 58 | 6.39 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 4 | 24 | 7.73 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 3 | 51 | 6.54 | |
27 | Daiki Hashioka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 23 | 6.37 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 46 | 6.42 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 36 | 7.1 | |
12 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 40 | 6.25 | |
45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 45 | 37 | 82.22% | 13 | 1 | 71 | 7.19 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 5 | 70 | 7.07 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 0 | 71 | 6.74 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 13 | 7.05 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 1 | 53 | 6.94 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 52 | 6.64 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 1 | 32 | 6.66 | |
17 | Clement Lenglet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 1 | 2 | 81 | 6.61 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 44 | 8.99 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 2 | 44 | 7.48 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 48 | 6.41 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 61 | 7.19 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 49 | 6.61 | |
22 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.77 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 2 | 24 | 6.67 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.49 | |
47 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ