Kết quả trận Luton Town vs Middlesbrough, 22h00 ngày 15/03


0.92
0.96
0.95
0.91
2.49
3.50
2.55
0.92
0.96
0.36
2.00
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Luton Town vs Middlesbrough



Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo



Ra sân: Jacob Brown

Ra sân: Liam Walsh

Ra sân: Alfie Doughty


Ra sân: Tommy Conway


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Luton Town VS Middlesbrough


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Luton Town vs Middlesbrough
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 25 | 6.53 | |
3 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 6 | 49 | 7.05 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 35 | 16 | 45.71% | 1 | 11 | 52 | 7.08 | |
19 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 7 | 1 | 41 | 7 | |
20 | Liam Walsh | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 0 | 45 | 6.19 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 20 | 15 | 75% | 9 | 0 | 52 | 7.89 | |
25 | Isaiah Jones | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 56 | 7.37 | |
44 | Lasse Selvag Nordas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 14 | 6.19 | |
8 | Thelo Aasgaard | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 60 | 6.53 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 6 | 36 | 6.96 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
21 | Millenic Alli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
22 | Lamine Dabo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 13 | 6.08 | |
28 | Christ Makosso | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 2 | 38 | 6.81 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 56 | 7.32 | |
9 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 2 | 3 | 41 | 6.53 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 1 | 88 | 7.41 | |
30 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 5 | 62 | 7.9 | |
10 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
21 | Marcus Forss | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 1 | 44 | 6.93 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 1 | 64 | 6.91 | |
32 | Mark Travers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 10 | 31.25% | 0 | 0 | 45 | 7.82 | |
29 | Samuel Iling | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 66 | 7.17 | |
22 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
18 | Aidan Morris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 4 | 80 | 6.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ