Kết quả trận Luton Town vs Sunderland A.F.C, 02h00 ngày 17/05


0.76
1.04
0.86
0.84
2.00
3.15
3.40
1.15
0.60
1.00
0.70
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Luton Town vs Sunderland A.F.C





Kiến tạo: Alfie Doughty


Ra sân: Alex Pritchard

Ra sân: Joe Gelhardt

Ra sân: Daniel Neill

Ra sân: Lynden Gooch
Ra sân: Jordan Clark



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Luton Town VS Sunderland A.F.C


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Luton Town vs Sunderland A.F.C
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 43 | 8.32 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
34 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 38 | 7.02 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 40 | 7.31 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 5 | 45 | 7.08 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 40 | 7.38 | |
22 | Allan Campbell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 0 | 42 | 7.68 | |
32 | Gabriel Osho | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 1 | 44 | 7.73 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 5 | 30 | 20 | 66.67% | 11 | 1 | 62 | 7.66 | |
2 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 0 | 50 | 7.3 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 4 | 52 | 7.31 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Alex Pritchard | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 5.95 | |
13 | Luke ONien | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 1 | 73 | 6.58 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 5 | 1 | 75 | 7.4 | |
11 | Lynden Gooch | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 1 | 68 | 6.92 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 56 | 6.5 | |
28 | Joe Gelhardt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 39 | 6.66 | |
42 | Ajibola Alese | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.99 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 3 | 55 | 7.46 | |
24 | Daniel Neill | 0 | 0 | 3 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 0 | 76 | 6.43 | ||
16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 68 | 7.1 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 44 | 5.85 | |
25 | Michut Edouard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 21 | 6.13 | |
2 | Niall Huggins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.57 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 16 | 6.41 | |
39 | Pierre Ekwah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 65 | 48 | 73.85% | 0 | 4 | 87 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ