Kết quả trận Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera, 00h30 ngày 04/05

Vòng 6
00:30 ngày 04/05/2025
Maccabi Bnei Raina
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Hapoel Hadera
Địa điểm: Green Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 2.25
0.88
U 2.25
0.92
1
1.83
X
3.30
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.76
O 0.75
0.65
U 0.75
1.17

VĐQG Israel » 10

Diễn biến - Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
22'
match goal 0 - 1 Yosef Azulay Shlomy
Kiến tạo: Jose Luis Cortes
45'
match yellow.png Lior Rokach
Chance Mondzenga 1 - 1
Kiến tạo: Hutba I.
match goal
50'
58'
match goal 1 - 2 Gilad Avramov
Sayd Abu Farhi match yellow.png
64'
Mamadu Samba Cande,Sambinha match yellow.png
76'
Omri Altman match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Maccabi Bnei Raina VS Hapoel Hadera

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
6
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Cản phá thành công
 
7
10
 
Thử thách
 
9
94
 
Pha tấn công
 
80
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 7
53.33% Kiểm soát bóng 51.33%
13.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.9
3.8 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 4.5
52% Kiểm soát bóng 48.6%
12.1 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Bnei Raina (42trận)
Chủ Khách
Hapoel Hadera (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
5
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
6
7
7
3