Vòng 7
00:30 ngày 04/05/2025
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 1 - 5 Xem Live (0 - 3)
Hapoel Haifa
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
0.91
O 3.25
0.95
U 3.25
0.81
1
1.53
X
4.20
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.65
+0.25
1.20
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
12'
match goal 0 - 1 Javon Romario East
Kiến tạo: Thiemoko Diarra
25'
match yellow.png Noam Ben Harush
Vital N''Simba match yellow.png
28'
29'
match goal 0 - 2 Javon Romario East
Kiến tạo: Noam Ben Harush
30'
match yellow.png Javon Romario East
Roey Elimelech match yellow.png
35'
36'
match yellow.png Orel Dgani
41'
match goal 0 - 3 Thiemoko Diarra
Kiến tạo: Dor Hugi
42'
match var Thiemoko Diarra Goal awarded
Mahmoud Jaber match yellow.png
49'
50'
match goal 0 - 4 Thiemoko Diarra
Kiến tạo: Javon Romario East
52'
match goal 0 - 5 Javon Romario East
Kiến tạo: Naor Sabag
54'
match var Javon Romario East Goal awarded
75'
match yellow.png Dor Malul
Ali Mohamed match yellow.png
78'
Guy Melamed 1 - 5
Kiến tạo: Xander Severina
match goal
79'
Dolev Haziza match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
6
6
 
Thử thách
 
5
99
 
Pha tấn công
 
73
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
4 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 44.67%
14.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 2.9
3.2 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
49.8% Kiểm soát bóng 44.8%
15.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (43trận)
Chủ Khách
Hapoel Haifa (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
4
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
1
6
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
4
3
HT-B/FT-B
4
7
4
3