Kết quả trận Maccabi Haifa vs Villarreal, 00h45 ngày 10/11


1.00
0.80
0.93
0.77
3.85
3.35
1.80
0.79
0.96
0.96
0.74
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Maccabi Haifa vs Villarreal



Kiến tạo: Lior Refaelov






Ra sân: Santi Comesana

Ra sân: Ilias Akhomach
Ra sân: Frantzdy Pierrot


Ra sân: Ben Brereton

Ra sân: Ramon Terrats Espacio



Ra sân: Ilay Hajaj

Ra sân: Lior Refaelov


Ra sân: Manuel Trigueros Munoz

Kiến tạo: Alberto Moreno


Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show

Ra sân: Anan Khalaili

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Maccabi Haifa VS Villarreal


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Maccabi Haifa vs Villarreal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Haifa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Lior Refaelov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 13 | 13 | 100% | 5 | 0 | 23 | 7.33 | |
2 | Daniel Sundgren | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 23 | 6.66 | |
30 | Abdoulaye Seck | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 33 | 7.73 | |
44 | Lorenco Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 6.38 | |
4 | Ali Mohamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 6.78 | |
9 | Frantzdy Pierrot | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.45 | |
27 | Pierre Cornud | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 30 | 6.85 | |
5 | Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
40 | Sharif Kaiuf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 20 | 8.18 | |
28 | Ilay Hajaj | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.64 | |
25 | Anan Khalaili | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.44 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jose Manuel Reina Paez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.09 | |
23 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 0 | 53 | 6.23 | |
14 | Manuel Trigueros Munoz | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 44 | 5.65 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 1 | 37 | 6.48 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 5.92 | |
4 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 40 | 6.07 | |
9 | Ben Brereton | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 35 | 7.08 | |
2 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 52 | 6.29 | |
20 | Ramon Terrats Espacio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 46 | 6.07 | |
27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 31 | 6.05 | |
26 | Adria Altimira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 44 | 6.02 | |
30 | Jorge Pascual | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ