Vòng 4
00:30 ngày 20/04/2025
Maccabi Petah Tikva FC
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Địa điểm: Petach Tikva Municipal
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
0.94
O 2.25
0.84
U 2.25
0.92
1
2.05
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.66
O 1
0.99
U 1
0.77

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
43'
match goal 0 - 1 Itai Ben Hamo
Kiến tạo: Daniel Joulani
73'
match goal 0 - 2 Alexandre Ramalingom
Kiến tạo: Ovadia Darwish
Amer Altoury 1 - 2
Kiến tạo: Anas Mahamid
match goal
74'
77'
match yellow.png Alexandre Ramalingom
Amer Altoury match yellow.png
77'
Wilson Harris match yellow.png
81'
Liran Hazan match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Sút Phạt
 
19
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
537
 
Số đường chuyền
 
302
19
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
12
38
 
Pha tấn công
 
22
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2
54.67% Kiểm soát bóng 47%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 3.1
1.9 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.8
50.6% Kiểm soát bóng 41.7%
15.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Petah Tikva FC (40trận)
Chủ Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
6
HT-H/FT-T
3
5
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
5
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
8
4
4
2