Kết quả trận Macedonia vs Bỉ, 01h45 ngày 07/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 07/06/2025
Macedonia
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Bỉ
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.94
-1.25
0.90
O 2.75
0.88
U 2.75
0.94
1
8.00
X
4.75
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.74
-0.5
1.11
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Macedonia vs Bỉ

Macedonia Macedonia
Phút
Bỉ Bỉ
Jani Atanasov match yellow.png
15'
28'
match goal 0 - 1 Maxim de Cuyper
44'
match yellow.png Thomas Meunier
Agon Elezi
Ra sân: Jani Atanasov
match change
46'
Bojan Ilievski Goal cancelled match var
51'
56'
match change Amadou Onana
Ra sân: Hans Vanaken
57'
match change Koni De Winter
Ra sân: Kevin De Bruyne
57'
match change Youri Tielemans
Ra sân: Thomas Meunier
Darko Churlinov
Ra sân: Andrej Stojchevski
match change
57'
Visar Musliu match yellow.png
66'
Bojan Ilievski match yellow.png
70'
Enis Bardhi match yellow.png
76'
78'
match change Arthur Theate
Ra sân: Maxim de Cuyper
Stefan Askovski
Ra sân: Bojan Ilievski
match change
80'
Dimitar Mitrovski
Ra sân: Tihomir Kostadinov
match change
80'
Dimitar Mitrovski match yellow.png
81'
82'
match change Lois Openda
Ra sân: Romelu Lukaku
Milan Ristovski
Ra sân: Bojan Miovski
match change
85'
Ezgjan Alioski 1 - 1
Kiến tạo: Darko Churlinov
match goal
86'
Milan Ristovski match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Macedonia VS Bỉ

Macedonia Macedonia
Bỉ Bỉ
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
6
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
261
 
Số đường chuyền
 
543
77%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu
 
15
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
8
3
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15
 
Long pass
 
39
50
 
Pha tấn công
 
120
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Stefan Askovski
11
Darko Churlinov
19
Milan Ristovski
17
Agon Elezi
14
Dimitar Mitrovski
9
Aleksandar Trajkovski
12
Damjan Siskovski
1
Dejan Iliev
15
Jovan Manev
22
Luka Stankovski
16
Kristijan Trapanovski
13
Stefan Despotovsk
Macedonia Macedonia 5-3-2
4-3-3 Bỉ Bỉ
23
Dimitrie...
8
Alioski
6
Musliu
5
Zajkov
4
Stojchev...
2
Ilievski
7
Elmas
21
Atanasov
18
Kostadin...
20
Miovski
10
Bardhi
13
Matz
15
Meunier
4
Faes
2
Debast
5
Cuyper
21
Raskin
7
Bruyne
20
Vanaken
23
Saelemae...
10
Lukaku
22
Doku

Substitutes

8
Youri Tielemans
9
Lois Openda
3
Arthur Theate
6
Amadou Onana
16
Koni De Winter
11
Leandro Trossard
18
Brandon Mechele
14
Dodi Lukebakio Ngandoli
1
Maarten Vandevoordt
17
Charles De Ketelaere
12
Senne Lammens
19
Malick Fofana
Đội hình dự bị
Macedonia Macedonia
Stefan Askovski 3
Darko Churlinov 11
Milan Ristovski 19
Agon Elezi 17
Dimitar Mitrovski 14
Aleksandar Trajkovski 9
Damjan Siskovski 12
Dejan Iliev 1
Jovan Manev 15
Luka Stankovski 22
Kristijan Trapanovski 16
Stefan Despotovsk 13
Macedonia Bỉ
8 Youri Tielemans
9 Lois Openda
3 Arthur Theate
6 Amadou Onana
16 Koni De Winter
11 Leandro Trossard
18 Brandon Mechele
14 Dodi Lukebakio Ngandoli
1 Maarten Vandevoordt
17 Charles De Ketelaere
12 Senne Lammens
19 Malick Fofana

Dữ liệu đội bóng:Macedonia vs Bỉ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 8
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
46% Kiểm soát bóng 64.33%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.4
3.4 Phạt góc 7.3
2.8 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4.6
50.9% Kiểm soát bóng 58.3%
9.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Macedonia (3trận)
Chủ Khách
Bỉ (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Macedonia Macedonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Stefan Askovski Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.3
8 Ezgjan Alioski Hậu vệ cánh trái 2 1 1 32 26 81.25% 0 0 57 7.92
23 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 28 12 42.86% 0 0 37 6.49
5 Gjoko Zajkov Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 1 32 6.49
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 2 1 0 32 29 90.63% 2 0 48 6.78
18 Tihomir Kostadinov Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 20 14 70% 0 0 30 6.11
7 Elif Elmas Tiền vệ công 2 0 1 22 17 77.27% 0 0 44 7.23
11 Darko Churlinov Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 12 7.04
21 Jani Atanasov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 29 6.17
6 Visar Musliu Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 36 6.35
19 Milan Ristovski Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.12
14 Dimitar Mitrovski Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
17 Agon Elezi Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.3
20 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.19
2 Bojan Ilievski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 25 6.72
4 Andrej Stojchevski Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 20 6.34

Bỉ Bỉ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 2 0 1 32 26 81.25% 6 0 44 6.63
10 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 3 1 1 8 6 75% 1 0 18 6.33
15 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 1 0 2 45 36 80% 1 1 58 6.87
13 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.01
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 0 0 34 31 91.18% 0 1 39 6.38
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 1 24 19 79.17% 2 1 37 6.7
4 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 63 61 96.83% 0 1 71 6.42
21 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 4 0 0 40 37 92.5% 0 1 52 6.87
23 Alexis Saelemaekers Cánh phải 2 1 3 39 30 76.92% 2 0 53 6.98
9 Lois Openda Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9
22 Jeremy Doku Cánh trái 2 0 3 42 34 80.95% 0 0 69 7.58
6 Amadou Onana Midfielder 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.34
5 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 1 1 2 76 71 93.42% 7 1 95 7.84
3 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 17 5.97
16 Koni De Winter Trung vệ 1 1 0 11 9 81.82% 0 1 16 6.13
2 Zeno Debast Trung vệ 0 0 0 79 77 97.47% 0 0 81 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ