Vòng 17
12:00 ngày 17/05/2025
Machida Zelvia
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (3 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2
0.97
U 2
0.89
1
2.25
X
2.90
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.29
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Kotaro Hayashi 1 - 0 match goal
4'
Taiyo Koga(OW) 2 - 0 match phan luoi
16'
Kotaro Hayashi match yellow.png
35'
37'
match change Tojiro Kubo
Ra sân: Shun Nakajima
37'
match change Yuta Yamada
Ra sân: Sachiro Toshima
Na Sang Ho 3 - 0 match pen
45'
46'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Hayato Nakama
46'
match change Tomoya Inukai
Ra sân: Wataru Harada
60'
match change Kosuke Kinoshita
Ra sân: Mao Hosoya
Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
match change
69'
Takaya Numata
Ra sân: Na Sang Ho
match change
69'
Hokuto Shimoda
Ra sân: Keiya Sento
match change
80'
Daigo Takahashi
Ra sân: Takuma Nishimura
match change
87'
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Mae Hiroyuki
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Sút Phạt
 
6
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
314
 
Số đường chuyền
 
589
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
12
35
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
6
28
 
Long pass
 
20
117
 
Pha tấn công
 
113
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Takaya Numata
15
Mitchell Duke
18
Hokuto Shimoda
23
Ryohei Shirasaki
99
Daigo Takahashi
13
Tatsuya Morita
49
Kanji Kuwayama
30
Yuki Nakashima
9
Shota Fujio
Machida Zelvia Machida Zelvia 3-4-2-1
3-1-4-2 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1
Tani
3
Shoji
50
Okamura
5
Dresevic
26
Hayashi
16
Hiroyuki
8
Sento
6
Mochizuk...
10
Ho
20
Nishimur...
90
Se-Hun
25
Kojima
13
Inukai
4
Koga
5
Tanaka
27
Kumasaka
37
Nakajima
28
Toshima
11
Watai
3
Rodrigue...
9
Hosoya
19
Nakama

Substitutes

24
Tojiro Kubo
6
Yuta Yamada
42
Wataru Harada
18
Yuki Kakita
15
Kosuke Kinoshita
46
Kenta Matsumoto
33
Eiji Shirai
14
Tomoya Koyamatsu
8
Yoshio Koizumi
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Takaya Numata 22
Mitchell Duke 15
Hokuto Shimoda 18
Ryohei Shirasaki 23
Daigo Takahashi 99
Tatsuya Morita 13
Kanji Kuwayama 49
Yuki Nakashima 30
Shota Fujio 9
Machida Zelvia Kashiwa Reysol
24 Tojiro Kubo
6 Yuta Yamada
42 Wataru Harada
18 Yuki Kakita
15 Kosuke Kinoshita
46 Kenta Matsumoto
33 Eiji Shirai
14 Tomoya Koyamatsu
8 Yoshio Koizumi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
41.33% Kiểm soát bóng 56.67%
7.67 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 0.8
3.2 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 4.9
42.7% Kiểm soát bóng 57.9%
9 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (20trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
6
HT-B/FT-B
2
2
1
3

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.4
16 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 3 3 100% 0 1 4 6.7
20 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
8 Keiya Sento Tiền vệ trụ 1 1 0 2 1 50% 1 0 5 6.8
10 Na Sang Ho Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.2
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
90 Oh Se-Hun Tiền đạo cắm 1 0 1 1 1 100% 0 1 4 7
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 1 0 0% 0 0 4 7.4
6 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.5

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Tomoya Inukai Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.2
19 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.5
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 1 5 6.4
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.5
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 0 0 0 5 1 20% 0 0 5 6.3
11 Masaki Watai Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.4
25 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
9 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
5 Hayato Tanaka Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.2
27 Koki Kumasaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.4
37 Shun Nakajima Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ