Vòng 15
17:00 ngày 07/05/2025
Machida Zelvia
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Machida Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 2.25
1.02
U 2.25
0.84
1
1.95
X
3.20
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.74
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Machida Zelvia Machida Zelvia
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
24'
match change Okugawa Masaya
Ra sân: Taichi Hara
32'
match yellow.png Shinnosuke Fukuda
Henry Heroki Mochizuki
Ra sân: Yuta Nakayama
match change
35'
Henry Heroki Mochizuki 1 - 0
Kiến tạo: Daihachi Okamura
match goal
39'
46'
match change Sota Kawasaki
Ra sân: Takuji Yonemoto
46'
match change Shun Nagasawa
Ra sân: Kyo Sato
55'
match change Shohei Takeda
Ra sân: Joao Pedro Mendes Santos
64'
match change Sora Hiraga
Ra sân: Murilo de Souza Costa
65'
match yellow.png Shun Nagasawa
Hokuto Shimoda
Ra sân: Ryohei Shirasaki
match change
66'
Keiya Sento
Ra sân: Na Sang Ho
match change
73'
Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
match change
73'
Shota Fujio
Ra sân: Takuma Nishimura
match change
73'
73'
match goal 1 - 1 Sora Hiraga
Kiến tạo: Okugawa Masaya
81'
match change Yoshinori Suzuki
Ra sân: Taiki Hirato
Gen Shoji match yellow.png
83'
90'
match goal 1 - 2 Shinnosuke Fukuda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Machida Zelvia Machida Zelvia
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
358
 
Số đường chuyền
 
391
66%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
4
5
 
Substitution
 
6
5
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
4
4
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
43
 
Long pass
 
24
118
 
Pha tấn công
 
104
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Henry Heroki Mochizuki
18
Hokuto Shimoda
8
Keiya Sento
15
Mitchell Duke
9
Shota Fujio
13
Tatsuya Morita
22
Takaya Numata
99
Daigo Takahashi
49
Kanji Kuwayama
Machida Zelvia Machida Zelvia 3-4-2-1
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
1
Tani
3
Shoji
50
Okamura
5
Dresevic
19
Nakayama
16
Hiroyuki
23
Shirasak...
26
Hayashi
10
Ho
20
Nishimur...
90
Se-Hun
26
Ota
2
Fukuda
24
Miyamoto
4
Oliveira
22
Sugai
8
Yonemoto
6
Santos
39
Hirato
77
Costa
14
Hara
44
Sato

Substitutes

29
Okugawa Masaya
7
Sota Kawasaki
93
Shun Nagasawa
16
Shohei Takeda
31
Sora Hiraga
50
Yoshinori Suzuki
21
Kentaro Kakoi
15
Kodai Nagata
18
Temma Matsuda
Đội hình dự bị
Machida Zelvia Machida Zelvia
Henry Heroki Mochizuki 6
Hokuto Shimoda 18
Keiya Sento 8
Mitchell Duke 15
Shota Fujio 9
Tatsuya Morita 13
Takaya Numata 22
Daigo Takahashi 99
Kanji Kuwayama 49
Machida Zelvia Kyoto Sanga
29 Okugawa Masaya
7 Sota Kawasaki
93 Shun Nagasawa
16 Shohei Takeda
31 Sora Hiraga
50 Yoshinori Suzuki
21 Kentaro Kakoi
15 Kodai Nagata
18 Temma Matsuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
41.33% Kiểm soát bóng 48.33%
7.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.5
3.2 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 3.8
42.7% Kiểm soát bóng 51.5%
9 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Machida Zelvia (20trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
3
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
2
2
0
4

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 2 47 33 70.21% 0 4 63 6.9
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ công 0 0 0 16 10 62.5% 0 2 25 6.7
15 Mitchell Duke Tiền đạo cắm 0 0 1 8 4 50% 0 4 10 6.8
16 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 39 28 71.79% 1 1 51 7
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 18 11 61.11% 3 0 22 6.6
19 Yuta Nakayama Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 17 6.5
20 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 3 0 0 12 9 75% 0 0 26 6.8
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 0 0 0 40 26 65% 0 3 52 7
8 Keiya Sento Tiền vệ trụ 1 0 0 10 10 100% 0 1 16 6.6
10 Na Sang Ho Cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 3 3 26 6.6
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 0 39 6.3
90 Oh Se-Hun Tiền đạo cắm 3 1 0 23 11 47.83% 1 6 39 7
50 Daihachi Okamura Trung vệ 3 1 1 28 17 60.71% 0 11 48 7.8
9 Shota Fujio Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 11 6.5
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 0 0 5 21 16 76.19% 2 0 42 6.8
6 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 4 3 1 22 17 77.27% 1 3 49 7.9

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 19 6.5
93 Shun Nagasawa Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 0 5 19 6.6
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 34 15 44.12% 0 0 44 6.8
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.6
29 Okugawa Masaya Cánh trái 0 0 3 25 20 80% 1 1 40 7.4
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 2 0 1 23 16 69.57% 5 0 35 6.4
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 3 0 0 23 14 60.87% 1 1 34 6.7
16 Shohei Takeda Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 0 4 18 6.8
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 1 5 6.7
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 0 45 37 82.22% 0 7 69 7.8
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 35 6.6
22 Hidehiro Sugai Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 30 78.95% 1 2 65 6.5
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 38 79.17% 0 1 63 7
6 Joao Pedro Mendes Santos Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 35 26 74.29% 0 3 45 6.4
44 Kyo Sato Tiền vệ trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 13 6.3
31 Sora Hiraga Cánh trái 1 1 1 6 3 50% 0 2 13 7.3
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 3 2 1 40 26 65% 1 5 68 7.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ