Kết quả trận Macva Sabac vs Semendrija 1924, 22h00 ngày 25/11

Vòng 17
22:00 ngày 25/11/2024
Macva Sabac
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Semendrija 1924
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.80
O 1.75
0.78
U 1.75
0.98
1
1.60
X
3.25
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.98
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Hạng 2 Serbia » 7

Diễn biến - Kết quả Macva Sabac vs Semendrija 1924

Macva Sabac Macva Sabac
Phút
Semendrija 1924 Semendrija 1924
Slobodan Sladojevic match yellow.png
3'
Uros Kilibarda 1 - 0 match goal
30'
41'
match yellow.png Milos Djokic
Stefan Stanojevic match yellow.png
43'
Nemanja Stevanovic match yellow.png
57'
Marko Jovovic match yellow.png
62'
66'
match yellow.png Aleksandar Vidovic
70'
match yellow.png Aleksa Markovic
Igor Ristivojevic match yellow.png
80'
Luka Pejovic match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Macva Sabac VS Semendrija 1924

Macva Sabac Macva Sabac
Semendrija 1924 Semendrija 1924
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
85
 
Pha tấn công
 
83
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Macva Sabac vs Semendrija 1924

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6
25% Kiểm soát bóng 53%
14 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.1
3.3 Phạt góc 5.3
3 Thẻ vàng 3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.9
32.5% Kiểm soát bóng 43.2%
4.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Macva Sabac (40trận)
Chủ Khách
Semendrija 1924 (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
6
HT-H/FT-T
6
4
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
5
7
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
5
4
5
2