

1.01
0.89
0.93
0.95
2.17
3.90
2.76
0.77
1.12
0.22
3.00
Diễn biến chính




Kiến tạo: Tim Oberdorf

Ra sân: Livan Burcu

Ra sân: Daniel Heber

Ra sân: Abu-Bekir Omer El-Zein


Ra sân: Nicolas Gavory
Kiến tạo: Baris Atik


Kiến tạo: Lubambo Musonda


Ra sân: Giovanni Haag
Kiến tạo: Baris Atik

Ra sân: Baris Atik


Ra sân: Matthias Zimmermann

Kiến tạo: Jamil Siebert

Ra sân: Moritz Heyer

Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Silas Gnaka


Kiến tạo: Xavier Amaechi


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 36 | 6.54 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 58 | 8.41 | |
19 | Lubambo Musonda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 34 | 7.08 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 90 | 89 | 98.89% | 0 | 0 | 95 | 6.25 | |
16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 3 | 75 | 7.18 | |
34 | Tarek Chahed | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 61 | 6.26 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 7.64 | |
20 | Xavier Amaechi | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 41 | 9.47 | |
17 | Alexander Nollenberger | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 44 | 7.68 | |
24 | Jean Hugonet | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 3 | 68 | 7.52 | |
2 | Samuel Loric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 29 | 6.45 | |
14 | Abu-Bekir Omer El-Zein | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 28 | 6.24 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 60 | 5.94 | |
21 | Falko Michel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 5.71 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 49 | 6.87 | |
9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 2 | 48 | 6.24 | |
34 | Nicolas Gavory | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 28 | 7.05 | |
5 | Moritz Heyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 39 | 6.77 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 11 | 6 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.06 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 27 | 5.99 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 50 | 6.04 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 3 | 0 | 55 | 6.18 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 36 | 6.37 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 36 | 6.34 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 37 | 94.87% | 3 | 0 | 53 | 6.23 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 1 | 0 | 60 | 6.11 | |
18 | Jonah Niemiec | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
22 | Danny Schmidt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 8 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ