Vòng 34
20:30 ngày 18/05/2025
Magdeburg
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (0 - 1)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 3.25
0.93
U 3.25
0.95
1
2.17
X
3.90
2
2.76
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Magdeburg Magdeburg
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
14'
match yellow.png Isak Bergmann Johannesson
19'
match goal 0 - 1 Matthias Zimmermann
Kiến tạo: Tim Oberdorf
Livan Burcu match yellow.png
28'
Xavier Amaechi
Ra sân: Livan Burcu
match change
31'
Tobias Muller
Ra sân: Daniel Heber
match change
46'
Samuel Loric
Ra sân: Abu-Bekir Omer El-Zein
match change
46'
46'
match change Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Nicolas Gavory
Jean Hugonet 1 - 1
Kiến tạo: Baris Atik
match goal
47'
58'
match yellow.png Dawid Kownacki
Xavier Amaechi 2 - 1
Kiến tạo: Lubambo Musonda
match goal
60'
66'
match change Danny Schmidt
Ra sân: Giovanni Haag
Alexander Nollenberger 3 - 1
Kiến tạo: Baris Atik
match goal
73'
Falko Michel
Ra sân: Baris Atik
match change
80'
80'
match change Emmanuel Iyoha
Ra sân: Matthias Zimmermann
81'
match goal 3 - 2 Isak Bergmann Johannesson
Kiến tạo: Jamil Siebert
88'
match change Vincent Vermeij
Ra sân: Moritz Heyer
88'
match change Jonah Niemiec
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Tarek Chahed
Ra sân: Silas Gnaka
match change
88'
90'
match yellow.png Jamil Siebert
Martijn Kaars 4 - 2
Kiến tạo: Xavier Amaechi
match goal
90'
Lubambo Musonda match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Magdeburg Magdeburg
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
1
 
Phạt góc
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
525
 
Số đường chuyền
 
391
90%
 
Chuyền chính xác
 
86%
6
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
29
 
Long pass
 
22
88
 
Pha tấn công
 
72
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Samuel Loric
5
Tobias Muller
21
Falko Michel
34
Tarek Chahed
20
Xavier Amaechi
30
Noah Kruth
27
Philipp Hercher
3
Patric Pfeiffer
12
Alex Ahl-Holmstrom
Magdeburg Magdeburg 3-4-3
4-2-3-1 Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
1
Reimann
15
Heber
16
Mathisen
24
Hugonet
25
Gnaka
17
Nollenbe...
19
Musonda
14
El-Zein
23
Atik
9
Kaars
29
Burcu
33
Kastenme...
25
Zimmerma...
15
Oberdorf
20
Siebert
34
Gavory
6
Haag
5
Heyer
23
Appelkam...
8
Johannes...
10
Brederod...
24
Kownacki

Substitutes

19
Emmanuel Iyoha
18
Jonah Niemiec
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
9
Vincent Vermeij
22
Danny Schmidt
26
Florian Schock
31
Marcel Sobottka
3
Andre Hoffmann
45
Karim Affo
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Samuel Loric 2
Tobias Muller 5
Falko Michel 21
Tarek Chahed 34
Xavier Amaechi 20
Noah Kruth 30
Philipp Hercher 27
Patric Pfeiffer 3
Alex Ahl-Holmstrom 12
Magdeburg Fortuna Dusseldorf
19 Emmanuel Iyoha
18 Jonah Niemiec
12 Valgeir Lunddal Fridriksson
9 Vincent Vermeij
22 Danny Schmidt
26 Florian Schock
31 Marcel Sobottka
3 Andre Hoffmann
45 Karim Affo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
54% Kiểm soát bóng 51%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
57% Kiểm soát bóng 49.1%
9.5 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (35trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
4
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
4
4
1
3

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 0 0 1 33 31 93.94% 0 0 36 6.54
23 Baris Atik Cánh trái 2 1 3 43 37 86.05% 1 0 58 8.41
19 Lubambo Musonda Hậu vệ cánh trái 1 1 1 21 18 85.71% 1 1 34 7.08
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 90 89 98.89% 0 0 95 6.25
16 Marcus Mathisen Trung vệ 1 0 0 57 54 94.74% 0 3 75 7.18
34 Tarek Chahed Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 61 6.26
9 Martijn Kaars Tiền đạo cắm 2 2 0 20 17 85% 0 0 24 7.64
20 Xavier Amaechi Cánh phải 2 1 4 25 18 72% 2 0 41 9.47
17 Alexander Nollenberger Cánh trái 2 1 2 28 24 85.71% 2 0 44 7.68
24 Jean Hugonet Trung vệ 2 1 0 57 52 91.23% 1 3 68 7.52
2 Samuel Loric Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 29 6.45
14 Abu-Bekir Omer El-Zein Tiền vệ công 1 0 1 22 20 90.91% 0 0 28 6.24
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 0 57 54 94.74% 0 1 60 5.94
21 Falko Michel Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.97
29 Livan Burcu Cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 5.71

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 22 84.62% 2 0 49 6.87
9 Vincent Vermeij Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
24 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 2 1 0 34 22 64.71% 1 2 48 6.24
34 Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 2 0 28 7.05
5 Moritz Heyer Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 39 6.77
19 Emmanuel Iyoha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 11 6
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 10 100% 0 1 22 6.06
6 Giovanni Haag Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 24 96% 0 0 27 5.99
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 50 6.04
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ trụ 2 1 0 45 40 88.89% 3 0 55 6.18
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 4 1 0 30 23 76.67% 1 1 36 6.37
20 Jamil Siebert Trung vệ 0 0 1 28 25 89.29% 0 1 36 6.34
10 Myron van Brederode Cánh trái 0 0 2 39 37 94.87% 3 0 53 6.23
15 Tim Oberdorf Trung vệ 0 0 1 50 44 88% 1 0 60 6.11
18 Jonah Niemiec Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
22 Danny Schmidt Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 8 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ