Vòng 30
18:30 ngày 20/04/2025
Magdeburg
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Jahn Regensburg
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.04
+1.5
0.86
O 3
0.86
U 3
1.04
1
1.36
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.76
+0.5
1.13
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Magdeburg Magdeburg
Phút
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
2'
match yellow.png Tim Handwerker
Livan Burcu match yellow.png
17'
Martijn Kaars 1 - 0
Kiến tạo: Livan Burcu
match goal
28'
Abu-Bekir Omer El-Zein
Ra sân: Falko Michel
match change
46'
Abu-Bekir Omer El-Zein 2 - 0
Kiến tạo: Alexander Nollenberger
match goal
51'
58'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Tim Handwerker
58'
match change Rasim Bulic
Ra sân: Leopold Wurm
58'
match change Kai Proger
Ra sân: Ben Kieffer
Philipp Hercher
Ra sân: Xavier Amaechi
match change
71'
Philipp Hercher 3 - 0 match goal
72'
Daniel Heber
Ra sân: Livan Burcu
match change
75'
Magnus Baars
Ra sân: Jean Hugonet
match change
75'
76'
match yellow.png Robin Ziegele
80'
match change Dejan Galjen
Ra sân: Sargis Adamyan
84'
match change Andreas Geipl
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Lubambo Musonda
Ra sân: Alexander Nollenberger
match change
84'
85'
match yellow.png Sebastian Ernst

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Magdeburg Magdeburg
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
11
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
501
 
Số đường chuyền
 
201
84%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
28
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
22
18
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
16
93
 
Pha tấn công
 
80
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Daniel Heber
27
Philipp Hercher
19
Lubambo Musonda
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
31
Magnus Baars
22
Pierre Nadjombe
30
Noah Kruth
34
Tarek Chahed
3
Patric Pfeiffer
Magdeburg Magdeburg 3-4-3
3-5-2 Jahn Regensburg Jahn Regensburg
1
Reimann
5
Muller
16
Mathisen
24
Hugonet
21
Michel
17
Nollenbe...
8
Teixeira
25
Gnaka
29
Burcu
9
Kaars
20
Amaechi
23
Pollersb...
37
Wurm
4
Ballas
14
Ziegele
36
Kieffer
10
Viet
30
Kuhlwett...
3
Hein
2
Handwerk...
22
Adamyan
20
Ganaus

Substitutes

5
Rasim Bulic
8
Andreas Geipl
15
Sebastian Ernst
33
Kai Proger
39
Dejan Galjen
34
Anssi Suhonen
1
Felix Gebhardt
29
Elias Huth
Đội hình dự bị
Magdeburg Magdeburg
Daniel Heber 15
Philipp Hercher 27
Lubambo Musonda 19
Abu-Bekir Omer El-Zein 14
Magnus Baars 31
Pierre Nadjombe 22
Noah Kruth 30
Tarek Chahed 34
Patric Pfeiffer 3
Magdeburg Jahn Regensburg
5 Rasim Bulic
8 Andreas Geipl
15 Sebastian Ernst
33 Kai Proger
39 Dejan Galjen
34 Anssi Suhonen
1 Felix Gebhardt
29 Elias Huth

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 39.67%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 2.1
4.1 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
57% Kiểm soát bóng 39.2%
9.5 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Magdeburg (35trận)
Chủ Khách
Jahn Regensburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
11
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
4
4
7
0

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 3 58 7.56
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 57 51 89.47% 0 0 69 7.4
16 Marcus Mathisen Trung vệ 0 0 0 68 58 85.29% 0 5 84 8.06
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 1 1 0 3 3 100% 0 0 7 7.01
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 51 46 90.2% 0 0 65 7.11
9 Martijn Kaars Tiền đạo cắm 1 1 1 10 7 70% 1 1 19 7.79
20 Xavier Amaechi Cánh phải 0 0 1 22 20 90.91% 5 0 36 6.63
17 Alexander Nollenberger Cánh trái 1 1 2 26 21 80.77% 5 1 57 8.01
24 Jean Hugonet Trung vệ 2 0 0 54 48 88.89% 2 1 67 7.06
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 0 0 0 31 27 87.1% 1 2 41 6.75
14 Abu-Bekir Omer El-Zein Tiền vệ công 2 1 0 15 12 80% 0 0 23 7.44
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 8 6.13
21 Falko Michel Tiền vệ trụ 2 1 0 16 9 56.25% 0 2 26 6.58
29 Livan Burcu Cánh trái 0 0 1 31 25 80.65% 3 0 52 7.79
31 Magnus Baars Forward 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 5.99

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Florian Ballas Trung vệ 0 0 1 11 7 63.64% 0 2 25 6.44
22 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 4 1 1 13 9 69.23% 7 2 31 6.21
15 Sebastian Ernst Tiền vệ công 1 1 1 7 4 57.14% 1 1 11 6.28
33 Kai Proger Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.02
23 Julian Pollersbeck Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 0 32 5.8
14 Robin Ziegele Trung vệ 1 1 0 14 7 50% 2 0 26 5.67
10 Christian Viet Tiền vệ công 1 0 1 22 15 68.18% 1 1 33 6.02
2 Tim Handwerker Hậu vệ cánh trái 1 1 2 15 11 73.33% 6 0 33 6.45
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 3 0 0 15 10 66.67% 0 0 26 5.99
5 Rasim Bulic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.2
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 8 80% 2 0 21 5.99
39 Dejan Galjen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Noah Ganaus Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 0 2 27 6.1
37 Leopold Wurm Trung vệ 1 0 1 14 12 85.71% 1 1 29 6.37
36 Ben Kieffer Defender 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 23 5.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ