

1.11
0.80
0.92
0.96
2.50
3.10
2.90
0.82
1.08
0.50
1.60
Diễn biến chính




Ra sân: Marc Roca


Ra sân: Sergi Darder

Ra sân: Cyle Larin


Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli

Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira



Ra sân: Jesus Rodriguez
Ra sân: Robert Navarro



Kiến tạo: Ángel Ortiz
Ra sân: Pablo Maffeo

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 1 | 43 | 7.16 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 41 | 5.24 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 11 | 6.04 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 4 | 0 | 65 | 6.26 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 27 | 27 | 100% | 1 | 0 | 40 | 6.26 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 18 | 6.24 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 16 | 6.04 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 7 | 55 | 7.3 | |
23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 52 | 7.7 | |
1 | Dominik Greif | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 1 | 49 | 6.43 | |
2 | Mateu Morey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 3 | 67 | 7.1 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 1 | 52 | 7.29 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 49 | 6.53 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52 | Pablo Gabriel Garcia Perez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.19 | |
7 | Juan Miguel Jimenez Lopez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
11 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 4 | 1 | 71 | 6.84 | |
13 | Adrian San Miguel del Castillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 37 | 7.26 | |
3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 5 | 68 | 7.75 | |
21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
57 | Sergio Arribas | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 70 | 7.67 | ||
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 60 | 7.63 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 2 | 61 | 6.93 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 25 | 6.28 | |
8 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 5.92 | |
16 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 39 | 6.57 | |
36 | Jesus Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 40 | 7.23 | |
40 | Ángel Ortiz | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 4 | 1 | 70 | 7.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ