Vòng 32
23:30 ngày 19/04/2025
Mallorca
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Leganes
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2
0.91
U 2
0.97
1
1.86
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Leganes Leganes
Daniel Jose Rodriguez Vazquez match yellow.png
44'
Pablo Maffeo match yellow.png
59'
Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match change
64'
Marc Domenech
Ra sân: Abdon Prats Bastidas
match change
64'
76'
match change Miguel De la Fuente
Ra sân: Diego Garcia Campos
76'
match change Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Seydouba Cisse
76'
match yellow.png Yvan Neyou Noupa
80'
match change Darko Brasanac
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
Mateu Morey
Ra sân: Pablo Maffeo
match change
85'
Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Johan Andres Mojica Palacio
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Leganes Leganes
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
401
 
Số đường chuyền
 
323
79%
 
Chuyền chính xác
 
75%
17
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
33
22
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
14
8
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
7
28
 
Long pass
 
19
94
 
Pha tấn công
 
76
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mateu Morey
18
Antonio Sanchez Navarro
3
Antonio Latorre Grueso
30
Marc Domenech
20
Francisco Chiquinho
13
Leo Roman
16
Valery Fernandez
25
Ivan Cuellar Sacristan
5
Omar Mascarell Gonzalez
32
David Lopez
28
Jan Salas
Mallorca Mallorca 5-3-2
4-2-3-1 Leganes Leganes
1
Greif
22
Palacio
6
Copete
21
Arenas
24
Valjent
23
Maffeo
10
Darder
12
Costa
14
Vazquez
17
Larin
9
Bastidas
13
Dmitrovi...
12
Rosier
3
Jorge
6
González
20
Cabrera
5
Cortijo
17
Noupa
30
Diomande
8
Cisse
2
Altimira
19
Campos

Substitutes

14
Darko Brasanac
7
Oscar Rodriguez Arnaiz
9
Miguel De la Fuente
24
Julian Chicco
23
Munir El Haddadi
1
Juan Soriano
11
Juan Cruz Diaz Esposito
21
Roberto Lopes Alcaide
36
Alvaro Abajas Martin
18
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Mateu Morey 2
Antonio Sanchez Navarro 18
Antonio Latorre Grueso 3
Marc Domenech 30
Francisco Chiquinho 20
Leo Roman 13
Valery Fernandez 16
Ivan Cuellar Sacristan 25
Omar Mascarell Gonzalez 5
David Lopez 32
Jan Salas 28
Mallorca Leganes
14 Darko Brasanac
7 Oscar Rodriguez Arnaiz
9 Miguel De la Fuente
24 Julian Chicco
23 Munir El Haddadi
1 Juan Soriano
11 Juan Cruz Diaz Esposito
21 Roberto Lopes Alcaide
36 Alvaro Abajas Martin
18 Luis Henrique Barros Lopes,Duk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 47%
15 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.6
3.3 Phạt góc 3.5
2 Thẻ vàng 2.6
2.3 Sút trúng cầu môn 3.6
48.7% Kiểm soát bóng 41.4%
12.9 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (38trận)
Chủ Khách
Leganes (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
4
HT-H/FT-T
5
4
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
1
3
7
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
4
4
3
HT-B/FT-B
1
2
4
2

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 6.3
9 Abdon Prats Bastidas Tiền đạo cắm 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 8 6.12
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 19 76% 1 0 37 6.48
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 1 0 0 18 16 88.89% 3 0 29 6.41
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 2 1 11 5.98
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 28 6.49
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 34 6.51
23 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 17 6.28
1 Dominik Greif Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.39
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 1 0 26 6.53
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 2 35 6.82

Leganes Leganes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 12 6.35
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.17
3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 18 6.48
12 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 6.38
20 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 3 0 0 20 17 85% 2 1 30 6.48
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 25 6.36
6 Sergio González Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.57
19 Diego Garcia Campos Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 9 6.07
8 Seydouba Cisse Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 27 6.07
2 Adria Altimira Hậu vệ cánh phải 0 0 2 10 9 90% 2 0 15 6.45
30 Yan Diomande Forward 0 0 0 4 4 100% 3 0 18 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ