Kết quả trận Malmo FF vs FC Twente Enschede, 00h45 ngày 24/01


0.87
0.95
0.98
0.82
2.57
3.15
2.65
0.89
0.95
0.78
1.04
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Malmo FF vs FC Twente Enschede











Ra sân: Taha Abdi Ali



Kiến tạo: Michal Sadilek

Ra sân: Sem Steijn

Ra sân: Sayfallah Ltaief
Ra sân: Lasse Berg Johnsen

Ra sân: Oliver Berg

Kiến tạo: Zakaria Loukili





Ra sân: Michel Vlap



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Malmo FF VS FC Twente Enschede


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Malmo FF vs FC Twente Enschede
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malmo FF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Soren Rieks | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
17 | Jens Stryger Larsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 38 | 5.79 | |
10 | Anders Christiansen | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 7 | 0 | 27 | 7.13 | |
16 | Oliver Berg | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 29 | 6.23 | |
1 | Ricardo Henrique | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 37 | 5.67 | |
20 | Erik Botheim | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 28 | 6.69 | |
23 | Lasse Berg Johnsen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 68 | 63 | 92.65% | 2 | 1 | 83 | 7.35 | |
19 | Colin Rosler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 1 | 75 | 6 | |
25 | Gabriel Dal Toe Busanello | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 56 | 46 | 82.14% | 3 | 0 | 93 | 5.3 | |
7 | Otto Rosengren | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 4 | 2 | 67 | 5.91 | |
22 | Taha Abdi Ali | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 32 | 6.11 | |
38 | Hugo Bolin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 39 | 5.82 | |
34 | Zakaria Loukili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.44 | |
35 | Nils Zatterstrom | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 1 | 66 | 5.88 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 37 | 8.14 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 5.93 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 5 | 0 | 80 | 6.82 | |
7 | Mitchell Van Bergen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.84 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 50 | 7.72 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 27 | 7.22 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 5 | 1 | 66 | 7.64 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 0 | 36 | 6.59 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 1 | 43 | 7.02 | |
38 | Max Bruns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 62 | 6.46 | |
34 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 53 | 6.73 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 64 | 7.62 | |
41 | Gijs Besselink | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ