Kết quả trận Malmo FF vs Olympiakos Piraeus, 02h00 ngày 25/10


1.01
0.83
0.92
0.90
2.80
3.20
2.60
0.99
0.85
0.85
0.97
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Malmo FF vs Olympiakos Piraeus



Ra sân: Francisco Ortega

Kiến tạo: Gelson Martins


Ra sân: Zakaria Loukili


Ra sân: Lasse Berg Johnsen

Ra sân: Taha Abdi Ali


Ra sân: Lorenzo Pirola

Ra sân: Christos Mouzakitis
Ra sân: Erik Botheim




Ra sân: Gelson Martins

Ra sân: Ayoub El Kaabi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Malmo FF VS Olympiakos Piraeus


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Malmo FF vs Olympiakos Piraeus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malmo FF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Soren Rieks | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
18 | Pontus Jansson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 55 | 75.34% | 0 | 8 | 89 | 7.21 | |
27 | Johan Dahlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 27 | 6.41 | |
17 | Jens Stryger Larsen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 3 | 2 | 87 | 6.59 | |
10 | Anders Christiansen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.12 | |
8 | Sergio Fernando Pena Flores | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 90 | 69 | 76.67% | 2 | 3 | 106 | 6.72 | |
16 | Oliver Berg | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
20 | Erik Botheim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 6.04 | |
23 | Lasse Berg Johnsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 65 | 52 | 80% | 0 | 1 | 79 | 6.97 | |
19 | Colin Rosler | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 60 | 6.11 | |
25 | Gabriel Dal Toe Busanello | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 3 | 1 | 84 | 6.23 | |
7 | Otto Rosengren | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 25 | 6.12 | |
22 | Taha Abdi Ali | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 56 | 6.19 | |
38 | Hugo Bolin | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 4 | 0 | 69 | 7 | |
34 | Zakaria Loukili | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 40 | 5.87 |
Olympiakos Piraeus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel García Carrillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
23 | Rodinei Marcelo de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 4 | 30 | 21 | 70% | 2 | 2 | 49 | 6.99 | |
10 | Gelson Martins | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 0 | 64 | 8.84 | |
19 | Georgios Masouras | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
45 | Panagiotis Retsos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 4 | 61 | 7.73 | |
22 | Chiquinho | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 3 | 0 | 39 | 6.56 | |
3 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.4 | |
9 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 29 | 7.17 | |
16 | David Carmo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 33 | 64.71% | 0 | 3 | 59 | 6.73 | |
5 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 3 | 52 | 7.37 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 2 | 72 | 7.52 | |
32 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 3 | 68 | 8.26 | |
8 | Marko Stamenic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
88 | Konstantinos Tzolakis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 9 | 33.33% | 0 | 0 | 31 | 6.62 | |
84 | Charalampos Kostoulas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
96 | Christos Mouzakitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 0 | 49 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ