Kết quả trận Malta vs Lithuania, 23h00 ngày 07/06

Vòng Group stage
23:00 ngày 07/06/2025
Malta
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Lithuania
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.72
-0
1.11
O 2.25
0.98
U 2.25
0.82
1
2.42
X
3.15
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.05
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Malta vs Lithuania

Malta Malta
Phút
Lithuania Lithuania
17'
match yellow.png Kipras Kazukolovas
Paul Mbong match yellow.png
24'
46'
match change Paulius Golubickas
Ra sân: Klaudijus Upstas
70'
match change Gratas Sirgedas
Ra sân: Modestas Vorobjovas
70'
match change Fedor Cernych
Ra sân: Artur Dolznikov
74'
match change Deividas Sesplaukis
Ra sân: Paulius Golubickas
Basil Tuma
Ra sân: Paul Mbong
match change
74'
81'
match change Romualdas Jansonas
Ra sân: Vykintas Slivka
Keyon Ewurum
Ra sân: Jodi Jones
match change
81'
Kyrian Nwoko
Ra sân: Joseph Essien Mbong
match change
81'
Juan Corbalan
Ra sân: Zach Muscat
match change
85'
Matthew Guillaumier match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Artemijus Tutyskinas
Ryan Camenzuli match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Malta VS Lithuania

Malta Malta
Lithuania Lithuania
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
23
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
395
 
Số đường chuyền
 
402
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
23
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
52
15
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
6
26
 
Long pass
 
32
83
 
Pha tấn công
 
131
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Rashed Al-Tumi
17
Jake Azzopardi
15
Myles Beerman
2
Jean Borg
21
Juan Corbalan
19
Keyon Ewurum
14
Kyrian Nwoko
18
Adam Overend
4
Brandon Diego Paiber
8
Stephen Pisani
12
James Sissons
9
Basil Tuma
Malta Malta 4-2-3-1
4-2-3-1 Lithuania Lithuania
1
Bonello
3
Camenzul...
13
Pepe
5
Carraghe...
22
Muscat
23
Satarian...
6
Guillaum...
7
Mbong
10
Teuma
11
Jones
20
Mbong
1
Gertmona...
19
Upstas
5
Kazukolo...
3
Utkus
2
Tutyskin...
6
Vorobjov...
15
Gineitis
13
Lasickas
14
Slivka
7
Dolzniko...
9
Paulausk...

Substitutes

16
Domantas Antanavicius
23
Dziugas Bartkus
10
Fedor Cernych
4
Edvinas Girdvainis
22
Paulius Golubickas
11
Romualdas Jansonas
17
Rokas Lekiatas
20
Titas Milasius
21
Manfredas Ruzgis
18
Deividas Sesplaukis
8
Gratas Sirgedas
12
Tomas Svedkauskas
Đội hình dự bị
Malta Malta
Rashed Al-Tumi 16
Jake Azzopardi 17
Myles Beerman 15
Jean Borg 2
Juan Corbalan 21
Keyon Ewurum 19
Kyrian Nwoko 14
Adam Overend 18
Brandon Diego Paiber 4
Stephen Pisani 8
James Sissons 12
Basil Tuma 9
Malta Lithuania
16 Domantas Antanavicius
23 Dziugas Bartkus
10 Fedor Cernych
4 Edvinas Girdvainis
22 Paulius Golubickas
11 Romualdas Jansonas
17 Rokas Lekiatas
20 Titas Milasius
21 Manfredas Ruzgis
18 Deividas Sesplaukis
8 Gratas Sirgedas
12 Tomas Svedkauskas

Dữ liệu đội bóng:Malta vs Lithuania

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 44.33%
16 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 2.3
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.4
51.5% Kiểm soát bóng 49.3%
14.4 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta (3trận)
Chủ Khách
Lithuania (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Malta Malta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Enrico Pepe Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 4 34 6.81
1 Henry Bonello Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 30 6.43
22 Zach Muscat Trung vệ 1 0 1 17 14 82.35% 0 0 25 6.53
3 Ryan Camenzuli Tiền vệ trái 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 31 6.32
11 Jodi Jones Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.35
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 28 6.02
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 21 77.78% 0 1 32 6.65
7 Joseph Essien Mbong Cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 22 6.09
20 Paul Mbong Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 18 5.83
23 Alexander Satariano Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 25 6.53
5 James Carragher Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 33 6.52

Lithuania Lithuania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Vykintas Slivka Tiền vệ trụ 1 0 0 20 14 70% 0 2 27 6.26
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 16 6.14
1 Edvinas Gertmonas Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.47
19 Klaudijus Upstas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 13 61.9% 3 1 36 7
13 Justas Lasickas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 2 1 21 6.19
22 Paulius Golubickas Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
3 Edgaras Utkus Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 2 34 7.12
9 Gytis Paulauskas Tiền đạo cắm 1 0 1 11 7 63.64% 1 3 20 6.46
7 Artur Dolznikov Cánh phải 1 0 0 13 5 38.46% 3 1 22 6.27
2 Artemijus Tutyskinas Trung vệ 0 0 2 19 15 78.95% 0 1 28 6.46
5 Kipras Kazukolovas Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 1 39 6.98
15 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 3 1 1 23 17 73.91% 5 2 38 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ