Vòng
00:00 ngày 04/05/2025
Manchester City U21
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 1)
Arsenal U21

90phút [2-2], 120phút [3-2]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.85
O 3.5
0.75
U 3.5
0.95
1
1.40
X
5.00
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 1.5
0.95
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Manchester City U21 Manchester City U21
Phút
Arsenal U21 Arsenal U21
1'
match goal 0 - 1 Khayon Edwards
Kiến tạo: Charles Sagoe Jr
Jaden Heskey match yellow.png
44'
50'
match goal 0 - 2 Louie Copley
Kiến tạo: William Lannin-Sweet
Ashton Muir 1 - 2 match goal
76'
Lakyle Samuel 2 - 2
Kiến tạo: Michael Okeke
match goal
90'
Charlie Gray match yellow.png
102'
105'
match yellow.png Seb Ferdinand
Divin Mubama 3 - 2
Kiến tạo: Charlie Gray
match goal
106'
110'
match yellow.png Michal Rosiak
119'
match yellow.png Harrison Dudziak
Michael Okeke match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City U21 Manchester City U21
Arsenal U21 Arsenal U21
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
17
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
1
70
 
Pha tấn công
 
53
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 52.67%
9.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 5.9
1.7 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 6.7
51.5% Kiểm soát bóng 50.8%
5 Phạm lỗi 5.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City U21 (26trận)
Chủ Khách
Arsenal U21 (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
2
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
0
4
HT-B/FT-B
0
3
2
2