Vòng 37
02:00 ngày 21/05/2025
Manchester City 1
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
AFC Bournemouth 1
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.02
O 3
0.82
U 3
1.04
1
1.55
X
4.40
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 1.25
0.91
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Omar Marmoush 1 - 0
Kiến tạo: Mateo Kovacic
match goal
14'
36'
match yellow.png Dean Huijsen
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 2 - 0
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
match goal
38'
44'
match yellow.png Julian Vincente Araujo
46'
match change David Brooks
Ra sân: Justin Kluivert
Mateo Kovacic match red
67'
Ederson Santana de Moraes match yellow.png
68'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Kevin De Bruyne
match change
69'
69'
match change Adam Smith
Ra sân: Julian Vincente Araujo
73'
match red Lewis Cook
83'
match change Daniel Jebbison
Ra sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
83'
match change Julio Cesar Soler Barreto
Ra sân: Milos Kerkez
Rodrigo Hernandez
Ra sân: Erling Haaland
match change
83'
88'
match yellow.png Marcus Tavernier
Nicolas Gonzalez Iglesias 3 - 0
Kiến tạo: Matheus Luiz Nunes
match goal
89'
90'
match goal 3 - 1 Daniel Jebbison
Jack Grealish
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
match change
90'
Jeremy Doku
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
90'
Oscar Bobb
Ra sân: Omar Marmoush
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
592
 
Số đường chuyền
 
420
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
6
6
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
20
107
 
Pha tấn công
 
82
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jeremy Doku
52
Oscar Bobb
14
Nicolas Gonzalez Iglesias
16
Rodrigo Hernandez
10
Jack Grealish
18
Stefan Ortega
6
Nathan Ake
75
Nico OReilly
47
Phil Foden
Manchester City Manchester City 4-2-3-1
4-2-3-1 AFC Bournemouth AFC Bournemouth
31
Moraes
24
Gvardiol
25
Akanji
3
Dias
27
Nunes
19
Gundogan
8
Kovacic
7
Marmoush
17
Bruyne
20
Silva
9
Haaland
13
Revuelta
22
Araujo
27
Zabarnyi
2
Huijsen
3
Kerkez
4
Cook
12
Adams
24
Semenyo
19
Kluivert
16
Tavernie...
9
Barbosa

Substitutes

20
Julio Cesar Soler Barreto
21
Daniel Jebbison
15
Adam Smith
7
David Brooks
5
Marcos Senesi
45
Matai Akinmboni
40
Will Dennis
43
Zain Silcott-Duberry
47
Ben Winterburn
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Jeremy Doku 11
Oscar Bobb 52
Nicolas Gonzalez Iglesias 14
Rodrigo Hernandez 16
Jack Grealish 10
Stefan Ortega 18
Nathan Ake 6
Nico OReilly 75
Phil Foden 47
Manchester City AFC Bournemouth
20 Julio Cesar Soler Barreto
21 Daniel Jebbison
15 Adam Smith
7 David Brooks
5 Marcos Senesi
45 Matai Akinmboni
40 Will Dennis
43 Zain Silcott-Duberry
47 Ben Winterburn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
69% Kiểm soát bóng 52.67%
7.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
0.5 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 2.9
5.6 Sút trúng cầu môn 3.4
66.4% Kiểm soát bóng 51.2%
8.2 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (55trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
7
6
4
HT-H/FT-T
5
4
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
3
3
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
2
2
1
2
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
7
5
5

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 1 1 1 91 86 94.51% 0 0 105 7.45
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 3 0 2 37 32 86.49% 5 0 51 6.77
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 1 0 2 82 79 96.34% 0 0 91 6.52
10 Jack Grealish Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 46 6.59
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 1 1 1 56 50 89.29% 0 0 73 7.98
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 0 0 70 6.77
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.18
3 Ruben Dias Defender 0 0 0 65 62 95.38% 0 0 72 6.58
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 1 1 0 18 14 77.78% 0 2 32 7.14
11 Jeremy Doku Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
24 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 53 7.13
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 3 1 1 30 28 93.33% 0 0 50 7.43
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 1 0 1 45 42 93.33% 2 0 62 7.21
14 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 15 7.18
52 Oscar Bobb Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 21 5.91
7 David Brooks Cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 3 0 32 6.23
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 36 5.5
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 38 4.9
12 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 51 6.01
19 Justin Kluivert Cánh trái 3 1 0 8 7 87.5% 0 0 17 5.99
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 1 0 1 41 33 80.49% 4 0 56 6.04
24 Antoine Semenyo Cánh phải 1 0 0 25 21 84% 0 2 48 6.3
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo cắm 2 0 2 13 10 76.92% 0 1 18 6.43
22 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 15 83.33% 2 1 29 6.24
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 0 63 6.37
21 Daniel Jebbison Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.81
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 36 85.71% 6 0 62 5.52
20 Julio Cesar Soler Barreto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 13 6.02
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 0 68 56 82.35% 0 1 89 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ