Vòng 34
02:00 ngày 23/04/2025
Manchester City
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Aston Villa
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 3.25
1.04
U 3.25
0.82
1
1.70
X
4.20
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Aston Villa Aston Villa
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 1 - 0 match goal
7'
16'
match var Jacob Ramsey Penalty awarded
18'
match pen 1 - 1 Marcus Rashford
35'
match yellow.png Lucas Digne
50'
match yellow.png Morgan Rogers
61'
match change John McGinn
Ra sân: Jacob Ramsey
61'
match change Axel Disasi
Ra sân: Matthew Cash
Josko Gvardiol match yellow.png
70'
Jeremy Doku
Ra sân: James Mcatee
match change
74'
76'
match change Ollie Watkins
Ra sân: Marcus Rashford
76'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Amadou Onana
Matheus Luiz Nunes match yellow.png
77'
85'
match yellow.png Ollie Watkins
86'
match change Donyell Malen
Ra sân: Morgan Rogers
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva match yellow.png
86'
Matheus Luiz Nunes 2 - 1
Kiến tạo: Jeremy Doku
match goal
90'
Manuel Akanji
Ra sân: Kevin De Bruyne
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
478
 
Số đường chuyền
 
301
90%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
21
115
 
Pha tấn công
 
42
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Manuel Akanji
11
Jeremy Doku
33
Scott Carson
10
Jack Grealish
47
Phil Foden
26
Savio Moreira de Oliveira
14
Nicolas Gonzalez Iglesias
82
Rico Lewis
45
Abdukodir Khusanov
Manchester City Manchester City 4-1-4-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
18
Ortega
75
OReilly
24
Gvardiol
3
Dias
27
Nunes
8
Kovacic
7
Marmoush
19
Gundogan
20
Silva
87
Mcatee
17
Bruyne
23
Romero
2
Cash
4
Ngoyo
14
Torres
12
Digne
44
Kamara
24
Onana
27
Rogers
8
Tieleman...
41
Ramsey
9
Rashford

Substitutes

21
Marco Asensio Willemsen
11
Ollie Watkins
3
Axel Disasi
7
John McGinn
17
Donyell Malen
25
Robin Olsen
6
Ross Barkley
22
Ian Maatsen
16
Andres Garcia
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Manuel Akanji 25
Jeremy Doku 11
Scott Carson 33
Jack Grealish 10
Phil Foden 47
Savio Moreira de Oliveira 26
Nicolas Gonzalez Iglesias 14
Rico Lewis 82
Abdukodir Khusanov 45
Manchester City Aston Villa
21 Marco Asensio Willemsen
11 Ollie Watkins
3 Axel Disasi
7 John McGinn
17 Donyell Malen
25 Robin Olsen
6 Ross Barkley
22 Ian Maatsen
16 Andres Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
8.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
69% Kiểm soát bóng 51.67%
7.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
0.5 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 5.9
66.4% Kiểm soát bóng 48.4%
8.2 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (55trận)
Chủ Khách
Aston Villa (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
7
6
7
HT-H/FT-T
5
4
8
4
HT-B/FT-T
1
1
5
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
2
4
5
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
10
HT-B/FT-B
2
7
0
3

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 1 33 6.57
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 1 1 6 33 28 84.85% 11 0 55 7.75
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 2 2 0 62 55 88.71% 0 0 73 6.84
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 33 6.42
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 1 1 2 69 64 92.75% 0 1 84 7.26
3 Ruben Dias Defender 2 1 0 69 66 95.65% 1 1 78 6.45
11 Jeremy Doku Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 13 6.95
24 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 2 0 0 85 81 95.29% 0 2 100 6.75
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 3 0 1 13 9 69.23% 2 2 33 6.51
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 1 1 0 38 34 89.47% 3 0 59 7.11
87 James Mcatee Tiền vệ công 1 0 0 16 14 87.5% 2 1 28 6.15
75 Nico OReilly Midfielder 1 0 1 37 34 91.89% 4 0 58 6.23

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 42 25 59.52% 0 1 56 7.11
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 22 75.86% 2 2 49 6.42
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.25
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 1 26 20 76.92% 0 0 37 6.49
21 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.04
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.77
9 Marcus Rashford Cánh trái 4 2 1 7 6 85.71% 2 0 20 7.08
3 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.17
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 1 41 37 90.24% 0 1 46 5.99
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 1 0 0 38 36 94.74% 0 0 43 5.95
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 2 0 33 6.26
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 37 5.81
17 Donyell Malen Cánh phải 1 1 0 1 1 100% 1 1 5 6.25
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 0 0 1 11 9 81.82% 2 1 28 6.3
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 24 6.84
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 12 75% 0 3 28 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ