

1.02
0.86
0.86
0.99
1.36
5.00
7.50
0.85
1.05
0.22
2.80
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jeremy Doku

Ra sân: Nico OReilly


Ra sân: Matt Doherty

Ra sân: Jean-Ricner Bellegarde

Ra sân: Andre Trindade da Costa Neto
Ra sân: Omar Marmoush

Ra sân: Ilkay Gundogan

Ra sân: Kevin De Bruyne


Ra sân: Matheus Cunha

Ra sân: Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Mateo Kovacic

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 6.27 | |
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 7 | 0 | 56 | 7.34 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 84 | 79 | 94.05% | 0 | 0 | 99 | 7.02 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 37 | 6.45 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 80 | 75 | 93.75% | 4 | 0 | 106 | 7.74 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 35 | 6.4 | |
3 | Ruben Dias | Defender | 1 | 0 | 0 | 90 | 89 | 98.89% | 0 | 0 | 96 | 6.74 | |
47 | Phil Foden | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 50 | 41 | 82% | 4 | 0 | 73 | 7.3 | |
24 | Josko Gvardiol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 0 | 97 | 7.44 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 28 | 6.33 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 2 | 0 | 105 | 7.01 | |
87 | James Mcatee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
14 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
75 | Nico OReilly | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 51 | 6.67 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 22 | 6.14 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 29 | 6.57 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 1 | 43 | 6.19 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 38 | 6.01 | |
29 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 8 | 5.99 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
27 | Jean-Ricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 35 | 6.58 | |
5 | Marshall Munetsi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 32 | 6.46 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.04 | |
10 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 36 | 6.3 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 53 | 6.71 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 46 | 6.43 | |
19 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.19 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 53 | 6.71 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 1 | 58 | 6.56 | |
12 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 0 | 78 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ