Vòng Bán kết
02:00 ngày 09/05/2025
Manchester United
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (0 - 1)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Noussair Mazraoui match yellow.png
25'
31'
match goal 0 - 1 Mikel Jauregizar
39'
match yellow.png Mikel Jauregizar
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro match yellow.png
59'
61'
match change Benat Prados Diaz
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
61'
match change Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Gorosabel
62'
match change Aingeru Olabarrieta
Ra sân: Alvaro Djalo
Mason Mount
Ra sân: Manuel Ugarte
match change
62'
Luke Shaw
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
62'
Amad Diallo Traore
Ra sân: Alejandro Garnacho
match change
63'
67'
match change Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Unai Gomez
Mason Mount 1 - 1
Kiến tạo: Leny Yoro
match goal
72'
74'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Benat Prados Diaz
78'
match yellow.png Unai Nunez Gestoso
78'
match yellow.png Alejandro Berenguer Remiro
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 2 - 1
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
80'
Harry Amass
Ra sân: Victor Nilsson-Lindelof
match change
81'
Kobbie Mainoo
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
match change
81'
Rasmus Hojlund 3 - 1
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
match goal
85'
89'
match yellow.png Maroan Harrouch Sannadi
Mason Mount 4 - 1 match goal
90'
Patrick Dorgu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
0
 
Phạt góc
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
455
 
Số đường chuyền
 
405
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
54
 
Đánh đầu
 
34
28
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
23
23
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
20
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
28
109
 
Pha tấn công
 
116
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Kobbie Mainoo
41
Harry Amass
23
Luke Shaw
7
Mason Mount
16
Amad Diallo Traore
14
Christian Eriksen
1
Altay Bayindi
55
Tyler Fredricson
22
Tom Heaton
80
Jaydan Kamson
85
Bendito Mantato
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
24
Onana
15
Yoro
5
Maguire
2
Nilsson-...
13
Dorgu
18
Casimiro...
25
Ugarte
3
Mazraoui
8
Fernande...
17
Garnacho
9
Hojlund
13
Agirreza...
2
Gorosabe...
5
Lopez
14
Gestoso
17
Berchich...
16
Etxeberr...
23
Jauregiz...
11
Djalo
7
Remiro
20
Gomez
21
Sannadi

Substitutes

18
Oscar de Marcos Arana Oscar
6
Mikel Vesga
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
24
Benat Prados Diaz
33
Aingeru Olabarrieta
15
Inigo Lekue
1
Unai Simon
4
Aitor Paredes
32
Adama Boiro
28
Peio Canales
35
Alejandro Rego
39
Iker Varela
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Kobbie Mainoo 37
Harry Amass 41
Luke Shaw 23
2 Mason Mount 7
Amad Diallo Traore 16
Christian Eriksen 14
Altay Bayindi 1
Tyler Fredricson 55
Tom Heaton 22
Jaydan Kamson 80
Bendito Mantato 85
Manchester United Athletic Bilbao
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
6 Mikel Vesga
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
24 Benat Prados Diaz
33 Aingeru Olabarrieta
15 Inigo Lekue
1 Unai Simon
4 Aitor Paredes
32 Adama Boiro
28 Peio Canales
35 Alejandro Rego
39 Iker Varela

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua
5 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3
59.33% Kiểm soát bóng 56.67%
9 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 4.3
2.6 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 2.7
57% Kiểm soát bóng 47.1%
10.3 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (58trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
13
0
HT-H/FT-T
6
5
3
6
HT-B/FT-T
4
0
1
1
HT-T/FT-H
3
2
2
2
HT-H/FT-H
2
8
4
7
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
4
3
1
6
HT-B/FT-B
5
3
2
2

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 2 0 3 53 40 75.47% 2 2 72 8.31
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 38 25 65.79% 0 3 52 6.37
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 1 0 0 44 39 88.64% 0 1 54 6.14
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 50 41 82% 0 5 71 8.47
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.46
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 0 35 5.84
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 24 88.89% 1 3 38 6.21
7 Mason Mount Tiền vệ công 1 1 0 12 12 100% 0 0 18 7.87
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 22 66.67% 0 2 46 6.4
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 1 1 1 24 18 75% 0 1 38 7.33
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 1 0 1 16 13 81.25% 0 1 21 7.33
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 0 1 20 18 90% 0 0 30 5.92
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 2 44 38 86.36% 0 4 65 8.03
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.49
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 2 1 2 39 31 79.49% 2 5 78 7.79
41 Harry Amass Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.13

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 47 95.92% 4 1 75 6.66
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 1 0 0 34 24 70.59% 1 1 42 6.55
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 15 5.95
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 3 0 0 31 25 80.65% 8 0 68 5.96
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 5.78
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 1 56 44 78.57% 1 3 82 6.86
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.64
14 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 53 6.18
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 35 87.5% 2 1 58 6.74
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.04
13 Julen Agirrezabala Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 25 6.06
11 Alvaro Djalo Cánh trái 2 0 1 17 11 64.71% 7 2 48 6.77
20 Unai Gomez Tiền vệ công 0 0 1 25 21 84% 2 0 35 6.45
33 Aingeru Olabarrieta Forward 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 5.64
21 Maroan Harrouch Sannadi Tiền đạo cắm 1 0 0 17 11 64.71% 0 3 30 6.04
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 2 1 0 43 34 79.07% 1 3 63 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ