Vòng 36
20:15 ngày 11/05/2025
Manchester United
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
West Ham United
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.85
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
West Ham United West Ham United
26'
match goal 0 - 1 Tomas Soucek
Kiến tạo: Mohammed Kudus
Victor Nilsson-Lindelof
Ra sân: Luke Shaw
match change
52'
Harry Maguire
Ra sân: Leny Yoro
match change
52'
57'
match goal 0 - 2 Jarrod Bowen
Kiến tạo: Aaron Wan-Bissaka
Alejandro Garnacho
Ra sân: Mason Mount
match change
59'
Patrick Dorgu
Ra sân: Manuel Ugarte
match change
59'
61'
match yellow.png Aaron Cresswell
64'
match change Edson Omar Alvarez Velazquez
Ra sân: Guido Rodriguez
73'
match change Niclas Fullkrug
Ra sân: Jarrod Bowen
73'
match change Carlos Soler Barragan
Ra sân: Mohammed Kudus
83'
match change Konstantinos Mavropanos
Ra sân: Jean-Clair Todibo
Christian Eriksen
Ra sân: Amad Diallo Traore
match change
83'
83'
match change Emerson Palmieri dos Santos
Ra sân: Vladimir Coufal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
West Ham United West Ham United
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
504
 
Số đường chuyền
 
473
90%
 
Chuyền chính xác
 
86%
3
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
13
21
 
Cản phá thành công
 
20
3
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
14
117
 
Pha tấn công
 
69
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Alejandro Garnacho
13
Patrick Dorgu
14
Christian Eriksen
2
Victor Nilsson-Lindelof
5
Harry Maguire
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
55
Tyler Fredricson
22
Tom Heaton
56
Chido Obi-Martin
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
3-4-1-2 West Ham United West Ham United
1
Bayindi
23
Shaw
15
Yoro
3
Mazraoui
41
Amass
8
Fernande...
25
Ugarte
16
Traore
7
Mount
37
Mainoo
9
Hojlund
23
Areola
25
Todibo
26
Kilman
3
Cresswel...
5
Coufal
8
Prowse
24
Rodrigue...
29
Wan-Biss...
28
Soucek
20
Bowen
14
Kudus

Substitutes

11
Niclas Fullkrug
15
Konstantinos Mavropanos
33
Emerson Palmieri dos Santos
19
Edson Omar Alvarez Velazquez
4
Carlos Soler Barragan
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
17
Luis Guilherme Lira dos Santos
34
Evan Ferguson
1
Lukasz Fabianski
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Alejandro Garnacho 17
Patrick Dorgu 13
Christian Eriksen 14
Victor Nilsson-Lindelof 2
Harry Maguire 5
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18
Tyler Fredricson 55
Tom Heaton 22
Chido Obi-Martin 56
Manchester United West Ham United
11 Niclas Fullkrug
15 Konstantinos Mavropanos
33 Emerson Palmieri dos Santos
19 Edson Omar Alvarez Velazquez
4 Carlos Soler Barragan
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima
17 Luis Guilherme Lira dos Santos
34 Evan Ferguson
1 Lukasz Fabianski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.67
59.33% Kiểm soát bóng 54.33%
9 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 3.4
2.6 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 3.4
57% Kiểm soát bóng 51.9%
10.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (58trận)
Chủ Khách
West Ham United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
6
HT-H/FT-T
6
5
3
2
HT-B/FT-T
4
0
0
2
HT-T/FT-H
3
2
0
3
HT-H/FT-H
2
8
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
2
HT-B/FT-B
5
3
6
3

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 4 0 4 76 70 92.11% 9 0 97 6.79
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 4 0 12 6.06
5 Harry Maguire Trung vệ 3 1 1 23 20 86.96% 0 2 34 6.68
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 2 21 6.29
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 32 96.97% 1 0 38 5.9
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 66 61 92.42% 2 1 83 6.74
1 Altay Bayindi Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 5.86
7 Mason Mount Tiền vệ công 1 1 2 21 19 90.48% 0 0 33 6.64
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 36 5.74
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 5 2 0 15 9 60% 1 3 30 6
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 1 1 5 39 37 94.87% 2 0 65 6.91
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 0 2 12 8 66.67% 3 0 21 6.12
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 47 6.11
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 2 0 0 36 31 86.11% 1 0 49 5.99
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 22 95.65% 3 0 33 6.49
41 Harry Amass Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 20 86.96% 2 2 46 5.81

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 44 97.78% 5 0 60 6.88
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 37 26 70.27% 0 0 45 8.04
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 2 2 2 67 64 95.52% 3 1 80 7.65
11 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.03
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 24 88.89% 2 3 44 7.06
20 Jarrod Bowen Cánh phải 1 1 0 11 6 54.55% 3 0 25 7.32
24 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 44 6.88
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 32 22 68.75% 0 3 48 8.11
4 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.2
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 31 86.11% 0 0 62 7.94
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 25 6.13
26 Max Kilman Trung vệ 1 0 0 47 41 87.23% 0 4 60 7.41
25 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 55 6.85
14 Mohammed Kudus Cánh phải 3 0 1 27 23 85.19% 2 0 43 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ