Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Mansfield Town
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Exeter City
Địa điểm: Field Mill Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 2.5
0.83
U 2.5
0.97
1
1.91
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Mansfield Town Mansfield Town
Phút
Exeter City Exeter City
Stephen McLaughlin 1 - 0 match goal
25'
Dom Dwyer 2 - 0
Kiến tạo: Caylon Vickers
match goal
38'
57'
match change Tony Yogane
Ra sân: Tom Dean
57'
match change Edward Francis
Ra sân: Jake Richardson
57'
match change Ryan Woods
Ra sân: Kevin McDonald
Hiram Boateng
Ra sân: Stephen Quinn
match change
62'
Jordan Rhodes
Ra sân: Dom Dwyer
match change
68'
Ben Waine
Ra sân: George Maris
match change
69'
70'
match change Andrew Oluwabori
Ra sân: Jack McMillan
Ben Waine 3 - 0
Kiến tạo: Louis Reed
match goal
82'
87'
match change Liam Oakes
Ra sân: Joel Colwill
Ronnie Kokkinos
Ra sân: Louis Reed
match change
89'
Taylor Anderson
Ra sân: Caylon Vickers
match change
89'
Ronnie Kokkinos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mansfield Town Mansfield Town
Exeter City Exeter City
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
18
10
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
468
 
Số đường chuyền
 
407
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
31
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
15
21
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
24
97
 
Pha tấn công
 
99
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ben Waine
44
Hiram Boateng
29
Jordan Rhodes
32
Taylor Anderson
37
Ronnie Kokkinos
11
Will Evans
27
Owen Mason
Mansfield Town Mansfield Town 3-5-2
3-4-2-1 Exeter City Exeter City
13
Flinders
6
Cargill
14
Flint
9
Bowery
3
McLaughl...
16
Quinn
25
Reed
10
Maris
17
Baccus
41
Dwyer
30
Vickers
1
Whitwort...
20
Turns
5
Fitzwate...
4
Hartridg...
2
McMillan
12
Cole
28
McDonald
14
Niskanen
33
Dean
47
Richards...
23
Colwill

Substitutes

11
Andrew Oluwabori
6
Ryan Woods
30
Tony Yogane
8
Edward Francis
46
Liam Oakes
32
Frankie Phillips
45
Charlie Cummins
Đội hình dự bị
Mansfield Town Mansfield Town
Ben Waine 21
Hiram Boateng 44
Jordan Rhodes 29
Taylor Anderson 32
Ronnie Kokkinos 37
Will Evans 11
Owen Mason 27
Mansfield Town Exeter City
11 Andrew Oluwabori
6 Ryan Woods
30 Tony Yogane
8 Edward Francis
46 Liam Oakes
32 Frankie Phillips
45 Charlie Cummins

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
39.67% Kiểm soát bóng 47.33%
10.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
2.3 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 2.7
46.6% Kiểm soát bóng 50.4%
12.8 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mansfield Town (53trận)
Chủ Khách
Exeter City (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
6
8
HT-H/FT-T
0
3
7
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
8
3
2
3
HT-B/FT-B
5
6
7
5

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stephen Quinn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 23 74.19% 2 0 43 6.76
29 Jordan Rhodes Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.28
9 Jordan Bowery Hậu vệ cánh trái 1 0 0 53 38 71.7% 1 1 66 6.84
13 Scott Flinders Thủ môn 0 0 0 42 29 69.05% 0 0 51 6.96
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ cánh trái 2 1 0 38 35 92.11% 5 1 67 7.86
14 Aden Flint Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 4 58 7.32
41 Dom Dwyer Tiền đạo cắm 1 1 2 12 7 58.33% 0 1 24 7.57
44 Hiram Boateng Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 24 6.23
6 Baily Cargill Trung vệ 0 0 0 67 57 85.07% 0 1 80 7.03
25 Louis Reed Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 32 84.21% 1 0 48 7.95
10 George Maris Tiền vệ công 0 0 1 42 36 85.71% 2 2 48 6.79
17 Keanu Baccus Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 2 1 49 6.86
21 Ben Waine Tiền đạo thứ 2 2 1 1 4 4 100% 0 0 10 7.37
32 Taylor Anderson Defender 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.21
30 Caylon Vickers Forward 2 1 2 42 39 92.86% 2 0 57 8.25
37 Ronnie Kokkinos Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.88

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Kevin McDonald Tiền vệ trụ 0 0 0 36 27 75% 0 0 41 5.68
6 Ryan Woods Tiền vệ trụ 0 0 1 32 26 81.25% 0 1 34 6.25
14 Ilmari Niskanen Hậu vệ cánh phải 3 0 3 26 23 88.46% 4 2 42 6.59
2 Jack McMillan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.09
47 Jake Richardson Midfielder 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 24 6.1
12 Reece Cole Tiền vệ trụ 8 1 6 49 38 77.55% 11 0 81 8.23
8 Edward Francis Tiền vệ trụ 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.43
5 Jack Fitzwater Trung vệ 1 0 0 46 38 82.61% 1 5 71 6.57
4 Alex Hartridge Trung vệ 2 0 0 35 28 80% 0 4 55 6.5
20 Ed Turns 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 58 6.02
11 Andrew Oluwabori Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 5.88
1 Joseph Whitworth Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 39 5.36
23 Joel Colwill Tiền vệ công 1 0 3 33 30 90.91% 0 2 43 6.52
33 Tom Dean 2 0 0 12 7 58.33% 3 0 24 6.23
30 Tony Yogane Midfielder 1 0 0 7 5 71.43% 5 0 17 6.13
46 Liam Oakes Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ