Kết quả trận Maroochydore Swans FC vs Brisbane Knights, 15h00 ngày 07/06

Vòng 13
15:00 ngày 07/06/2025
Maroochydore Swans FC 1
Đã kết thúc 3 - 6 Xem Live (0 - 3)
Brisbane Knights
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
0.97
O 4.75
0.87
U 4.75
0.89
1
2.90
X
3.70
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
0.90
O 2
0.75
U 2
0.99

Australia Queensland Premier League 2 » 13

Diễn biến - Kết quả Maroochydore Swans FC vs Brisbane Knights

Maroochydore Swans FC Maroochydore Swans FC
Phút
Brisbane Knights Brisbane Knights
23'
match goal 0 - 1
30'
match goal 0 - 2
40'
match goal 0 - 3
match yellow.png
43'
47'
match goal 0 - 4
1 - 4 match goal
57'
match yellow.png
61'
65'
match goal 1 - 5
67'
match yellow.png
69'
match yellow.png
match yellow.png
72'
match yellow.png
78'
match yellow.png
85'
match red
90'
match yellow.png
90'
2 - 5 match goal
90'
90'
match goal 2 - 6
3 - 6 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Maroochydore Swans FC VS Brisbane Knights

Maroochydore Swans FC Maroochydore Swans FC
Brisbane Knights Brisbane Knights
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
16
13
 
Sút trúng cầu môn
 
14
6
 
Sút ra ngoài
 
2
70
 
Pha tấn công
 
86
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Maroochydore Swans FC vs Brisbane Knights

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 4
3.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 7.33
4 Thẻ vàng 1.33
8.67 Sút trúng cầu môn 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 3.1
2.8 Bàn thua 4.2
4.3 Phạt góc 6.2
2.6 Thẻ vàng 1
6.8 Sút trúng cầu môn 5.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maroochydore Swans FC (14trận)
Chủ Khách
Brisbane Knights (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
4
2