Vòng 30
02:05 ngày 20/04/2025
Marseille
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (1 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
1.03
O 3.25
0.96
U 3.25
0.90
1
1.22
X
6.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.91
+0.75
0.99
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Montpellier Montpellier
Mason Greenwood 1 - 0 match pen
8'
Valentin Rongier match yellow.png
15'
46'
match yellow.png Rabby Inzingoula
Wilfried Ndollo Bille(OW) 2 - 0 match phan luoi
60'
Jonathan Rowe
Ra sân: Amine Gouiri
match change
65'
Ismael Bennacer
Ra sân: Valentin Rongier
match change
65'
Mason Greenwood 3 - 0
Kiến tạo: Michael Murillo
match goal
67'
72'
match change Joris Chotard
Ra sân: Junior Ndiaye
72'
match change Issiaga Sylla
Ra sân: Theo Sainte Luce
72'
match change Khalil Fayad
Ra sân: Rabby Inzingoula
Jonathan Rowe 4 - 0
Kiến tạo: Ulisses Garcia
match goal
74'
Adrien Rabiot match yellow.png
77'
Amine Harit
Ra sân: Quentin Merlin
match change
78'
83'
match goal 4 - 1 Lucas Mincarelli Davin
Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
match change
86'
90'
match yellow.png Yael Mouanga
90'
match change Othmane Maamma
Ra sân: Nicolas Pays
Adrien Rabiot 5 - 1
Kiến tạo: Ismael Bennacer
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
11
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
731
 
Số đường chuyền
 
349
93%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Đánh đầu
 
2
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
23
132
 
Pha tấn công
 
56
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ismael Bennacer
11
Amine Harit
29
Pol Mikel Lirola Kosok
17
Jonathan Rowe
8
Neal Maupay
13
Derek Cornelius
12
Jeffrey de Lange
14
Faris Pemi Moumbagna
26
Bilal Nadir
Marseille Marseille 3-4-2-1
5-4-1 Montpellier Montpellier
1
Rulli
6
Garcia
19
Kondogbi...
62
Murillo
3
Merlin
21
Rongier
23
Hojbjerg
44
Lima
25
Rabiot
10
Greenwoo...
9
Gouiri
40
Lecomte
49
Bille
47
Mouanga
27
Omeragic
21
Davin
17
Luce
70
Coulibal...
19
Inzingou...
12
Ferri
18
Pays
41
Ndiaye

Substitutes

3
Issiaga Sylla
13
Joris Chotard
22
Khalil Fayad
14
Othmane Maamma
10
Wahbi Khazri
11
Teji Savanier
16
Dimitry Bertaud
77
Falaye Sacko
4
Boubakar Kouyate
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Ismael Bennacer 22
Amine Harit 11
Pol Mikel Lirola Kosok 29
Jonathan Rowe 17
Neal Maupay 8
Derek Cornelius 13
Jeffrey de Lange 12
Faris Pemi Moumbagna 14
Bilal Nadir 26
Marseille Montpellier
3 Issiaga Sylla
13 Joris Chotard
22 Khalil Fayad
14 Othmane Maamma
10 Wahbi Khazri
11 Teji Savanier
16 Dimitry Bertaud
77 Falaye Sacko
4 Boubakar Kouyate

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 1.67
58.33% Kiểm soát bóng 41%
9.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.2
1.8 Bàn thua 2.1
6.4 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 1.7
6.1 Sút trúng cầu môn 2.2
62% Kiểm soát bóng 43.8%
11.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (36trận)
Chủ Khách
Montpellier (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
1
11
HT-H/FT-T
3
0
0
6
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
1
1
HT-B/FT-B
2
5
9
0

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 80 77 96.25% 0 1 91 7.31
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 3 2 1 57 54 94.74% 1 0 72 7.66
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 106 100 94.34% 0 0 119 7.38
21 Valentin Rongier Tiền vệ trụ 0 0 0 68 64 94.12% 0 0 75 6.84
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 6.21
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 1 77 74 96.1% 5 0 94 7.98
22 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 39 97.5% 0 0 46 7.13
29 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.12
11 Amine Harit Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.12
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 85 81 95.29% 2 0 111 8.06
9 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 2 0 1 13 12 92.31% 3 0 21 6.68
10 Mason Greenwood Cánh phải 5 3 2 59 49 83.05% 2 0 82 8.67
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 0 0 2 53 46 86.79% 4 0 72 7.03
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 2 1 2 52 43 82.69% 9 0 79 7.47
17 Jonathan Rowe Cánh trái 1 1 0 5 5 100% 0 0 8 7.31

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 30 5.66
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 2 53 51 96.23% 1 0 63 6.13
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 5.9
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 2 1 44 6.02
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 37 37 100% 0 0 45 5.74
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 34 5.82
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.13
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.9
21 Lucas Mincarelli Davin Hậu vệ cánh trái 1 1 0 33 26 78.79% 0 0 46 6.64
14 Othmane Maamma Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
18 Nicolas Pays Tiền vệ công 1 0 0 23 17 73.91% 2 0 44 6.09
19 Rabby Inzingoula Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 27 24 88.89% 0 0 45 6.65
41 Junior Ndiaye Forward 1 0 0 8 6 75% 0 1 12 5.79
47 Yael Mouanga Trung vệ 0 0 1 56 46 82.14% 0 0 68 5.48
49 Wilfried Ndollo Bille Defender 0 0 0 29 19 65.52% 1 0 52 4.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ