Vòng 34
02:00 ngày 18/05/2025
Marseille
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (3 - 1)
Rennes
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.90
O 3
0.81
U 3
1.05
1
1.75
X
3.90
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 1.25
0.91
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Rennes Rennes
14'
match goal 0 - 1 Ismael Kone
Kiến tạo: Lilian Brassier
Mason Greenwood 1 - 1 match pen
21'
Leonardo Balerdi Penalty awarded match var
25'
Mason Greenwood match hong pen
27'
29'
match yellow.png Ismael Kone
30'
match yellow.png Anthony Rouault
Adrien Rabiot 2 - 1
Kiến tạo: Mason Greenwood
match goal
38'
Luiz Felipe Ramos Marchi match yellow.png
40'
Mason Greenwood 3 - 1
Kiến tạo: Jonathan Rowe
match goal
45'
Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Luiz Felipe Ramos Marchi
match change
46'
50'
match yellow.png Lorenz Assignon
61'
match change Jordan James
Ra sân: Azor Matusiwa
61'
match change Seko Fofana
Ra sân: Ismael Kone
61'
match change Carlos Andres Gomez
Ra sân: Jeremy Jacquet
Bilal Nadir
Ra sân: Ismael Bennacer
match change
64'
Amar Dedic
Ra sân: Quentin Merlin
match change
64'
Michael Murillo match yellow.png
64'
71'
match change Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Ludovic Blas
Amine Harit
Ra sân: Jonathan Rowe
match change
71'
77'
match goal 3 - 2 Carlos Andres Gomez
Kiến tạo: Kazeem Aderemi Olaigbe
Neal Maupay
Ra sân: Amine Gouiri
match change
83'
Amar Dedic match yellow.png
89'
Adrien Rabiot 4 - 2
Kiến tạo: Amine Harit
match goal
90'
90'
match change Steve Mandanda
Ra sân: Brice Samba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
564
 
Số đường chuyền
 
360
90%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
18
20
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
18
96
 
Pha tấn công
 
68
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Neal Maupay
11
Amine Harit
29
Pol Mikel Lirola Kosok
77
Amar Dedic
26
Bilal Nadir
6
Ulisses Garcia
13
Derek Cornelius
12
Jeffrey de Lange
44
Luis Henrique Tomaz de Lima
Marseille Marseille 4-3-3
4-1-4-1 Rennes Rennes
1
Rulli
3
Merlin
5
Balerdi
4
Marchi
62
Murillo
25
2
Rabiot
23
Hojbjerg
22
Bennacer
17
Rowe
9
Gouiri
10
Greenwoo...
1
Samba
97
Jacquet
24
Rouault
5
Brassier
3
Truffert
38
Cisse
22
Assignon
6
Matusiwa
90
Kone
10
Blas
9
Kalimuen...

Substitutes

30
Steve Mandanda
8
Seko Fofana
17
Jordan James
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
20
Carlos Andres Gomez
33
Hans Hateboer
7
Kyogo Furuhashi
18
Mahamadou Nagida
62
Mohamed Meite
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Neal Maupay 8
Amine Harit 11
Pol Mikel Lirola Kosok 29
Amar Dedic 77
Bilal Nadir 26
Ulisses Garcia 6
Derek Cornelius 13
Jeffrey de Lange 12
Luis Henrique Tomaz de Lima 44
Marseille Rennes
30 Steve Mandanda
8 Seko Fofana
17 Jordan James
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
20 Carlos Andres Gomez
33 Hans Hateboer
7 Kyogo Furuhashi
18 Mahamadou Nagida
62 Mohamed Meite

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
58.33% Kiểm soát bóng 50.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.8
6.4 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 1.5
6.1 Sút trúng cầu môn 5
62% Kiểm soát bóng 51.6%
11.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (36trận)
Chủ Khách
Rennes (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
7
8
HT-H/FT-T
3
0
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
3
1
HT-B/FT-B
2
5
4
4

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 4 3 0 57 47 82.46% 0 2 68 8.38
8 Neal Maupay Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 1 9 6.18
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 87 83 95.4% 0 0 102 7.34
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 41 6.28
22 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 50 94.34% 3 0 59 6.6
4 Luiz Felipe Ramos Marchi Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 42 6.65
29 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 16 84.21% 0 1 26 6.25
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 3 12 11 91.67% 1 0 16 6.85
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 60 6.18
9 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 3 2 0 18 15 83.33% 2 0 31 6.67
10 Mason Greenwood Cánh phải 6 4 3 31 23 74.19% 1 0 48 8.99
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 1 0 0 77 72 93.51% 0 0 96 7.31
77 Amar Dedic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 22 6.04
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 40 6.51
26 Bilal Nadir Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 25 6.34
17 Jonathan Rowe Cánh trái 2 1 4 24 20 83.33% 1 0 39 7.93

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 42 7.44
8 Seko Fofana Tiền vệ trụ 0 0 1 15 15 100% 0 0 16 6.23
10 Ludovic Blas Cánh phải 1 0 0 20 17 85% 4 0 31 6.03
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 22 5.76
5 Lilian Brassier Trung vệ 0 0 1 48 42 87.5% 0 3 58 5.5
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 2 1 0 21 17 80.95% 0 0 29 6.16
24 Anthony Rouault Trung vệ 1 0 1 26 25 96.15% 0 0 32 5.69
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 32 91.43% 4 0 66 6.29
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 0 2 39 27 69.23% 2 3 64 6.72
90 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 1 1 19 14 73.68% 0 0 26 6.27
17 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 6.31
20 Carlos Andres Gomez Forward 2 1 0 0 0 0% 1 0 7 6.57
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Cánh trái 0 0 1 7 7 100% 1 0 13 6.74
97 Jeremy Jacquet Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 34 6.29
38 Djaoui Cisse Tiền vệ trụ 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 59 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ