Vòng 29
20:00 ngày 17/05/2025
Marumo Gallants FC
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Chippa United
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.75
O 2.5
1.30
U 2.5
0.53
1
2.15
X
2.90
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.68
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Marumo Gallants FC Marumo Gallants FC
Phút
Chippa United Chippa United
27'
match yellow.png Xolani Sithole
Sekela Sithole 1 - 0
Kiến tạo: Dino Ndlovu
match goal
41'
57'
match yellow.png Sonwabo Khumalo
83'
match yellow.png Seun Ndlovu
90'
match goal 1 - 1 Seun Ndlovu
Kiến tạo: Thabo Makhele

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marumo Gallants FC Marumo Gallants FC
Chippa United Chippa United
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
297
 
Số đường chuyền
 
365
69%
 
Chuyền chính xác
 
76%
15
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
6
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
5
30
 
Ném biên
 
28
15
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
6
32
 
Long pass
 
30
109
 
Pha tấn công
 
116
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
42.67% Kiểm soát bóng 41.33%
14.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 2.2
41.4% Kiểm soát bóng 41.8%
12.1 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marumo Gallants FC (33trận)
Chủ Khách
Chippa United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
6
HT-H/FT-T
0
4
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
0
3
4
1