Vòng 9
21:00 ngày 18/05/2025
Mechelen
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Charleroi
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
2.35
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Charleroi Charleroi
28'
match goal 0 - 1 Yacine Titraoui
Kiến tạo: Adem Zorgane
Lion Lauberbach
Ra sân: Nikola Storm
match change
46'
60'
match change Zan Rogelj
Ra sân: Antoine Bernier
Bilal Bafdili
Ra sân: Geoffry Hairemans
match change
65'
Petter Nosa Dahl
Ra sân: Benito Raman
match change
65'
73'
match change Isaac Mbenza
Ra sân: Jeremy Petris
Patrick Pflucke
Ra sân: Bill Antonio
match change
73'
Daam Foulon
Ra sân: Moncef Zekri
match change
73'
Lion Lauberbach 1 - 1
Kiến tạo: Bilal Bafdili
match goal
78'
81'
match change Alexis Flips
Ra sân: Parfait Guiagon
81'
match change Vetle Dragsnes
Ra sân: Mardochee Nzita
Fredrik Hammar match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Charleroi Charleroi
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
594
 
Số đường chuyền
 
361
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
27
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
47
 
Long pass
 
26
110
 
Pha tấn công
 
83
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Daam Foulon
35
Bilal Bafdili
20
Lion Lauberbach
77
Patrick Pflucke
10
Petter Nosa Dahl
26
Noah Makanza
8
Mory Konate
22
Nacho Miras
3
Jose Martinez Marsa
Mechelen Mechelen 4-3-3
4-2-3-1 Charleroi Charleroi
1
Wolf
5
Zekri
4
Raemaeke...
21
Welsh
17
Belghali
16
Schoofs
33
Hammar
7
Haireman...
11
Storm
14
Raman
38
Antonio
55
Delavall...
98
Petris
21
Andreou
95
Keita
24
Nzita
5
Camara
6
Zorgane
17
Bernier
22
Titraoui
10
Guiagon
19
Stulic

Substitutes

7
Isaac Mbenza
70
Alexis Flips
15
Vetle Dragsnes
29
Zan Rogelj
66
Noam Mayoka-Tika
30
Mohamed Kone
28
Raymond Anokye Asante
67
Alexandre Stanic
50
Robin Denuit
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Daam Foulon 23
Bilal Bafdili 35
Lion Lauberbach 20
Patrick Pflucke 77
Petter Nosa Dahl 10
Noah Makanza 26
Mory Konate 8
Nacho Miras 22
Jose Martinez Marsa 3
Mechelen Charleroi
7 Isaac Mbenza
70 Alexis Flips
15 Vetle Dragsnes
29 Zan Rogelj
66 Noam Mayoka-Tika
30 Mohamed Kone
28 Raymond Anokye Asante
67 Alexandre Stanic
50 Robin Denuit

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
9.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
62% Kiểm soát bóng 46.67%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.3
7.2 Phạt góc 4.9
1.3 Thẻ vàng 1.2
6.2 Sút trúng cầu môn 5.4
50.5% Kiểm soát bóng 52.4%
8.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (41trận)
Chủ Khách
Charleroi (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
7
4
HT-H/FT-T
1
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
4
3
3
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
4
4
3
3

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 0 0 0 14 8 57.14% 1 1 22 5.9
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 2 0 3 66 58 87.88% 6 0 82 6.82
11 Nikola Storm Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 2 0 20 5.72
77 Patrick Pflucke Cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 1 0 22 6.4
7 Geoffry Hairemans Cánh phải 0 0 1 33 27 81.82% 2 0 52 6.24
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 5 3 0 11 9 81.82% 0 0 17 7.51
23 Daam Foulon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 12 11 91.67% 3 0 17 6.27
33 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 53 89.83% 0 1 72 6.99
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 47 6.56
21 Stephen Welsh Trung vệ 2 0 0 89 85 95.51% 0 3 95 6.41
4 Toon Raemaekers Trung vệ 3 0 1 93 86 92.47% 0 4 114 7.47
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 1 1 1 74 65 87.84% 4 0 96 6.82
38 Bill Antonio Cánh phải 2 1 1 28 21 75% 2 0 56 6.09
35 Bilal Bafdili Tiền vệ công 2 1 2 7 5 71.43% 2 0 12 6.94
10 Petter Nosa Dahl Cánh trái 0 0 2 9 8 88.89% 3 0 20 6.32
5 Moncef Zekri Defender 0 0 1 38 34 89.47% 2 0 51 6.62

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.14
7 Isaac Mbenza Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.07
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 0 0 1 2 1 50% 1 0 6 6.21
70 Alexis Flips Tiền vệ công 1 1 0 4 1 25% 1 0 7 6.09
17 Antoine Bernier Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.29
24 Mardochee Nzita Hậu vệ cánh trái 2 1 0 19 15 78.95% 1 0 56 7.94
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 15 65.22% 2 1 42 6.84
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 2 22 6.21
10 Parfait Guiagon Tiền vệ công 1 0 0 30 24 80% 1 0 45 6.69
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 45 6.73
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 28 75.68% 0 2 45 6.58
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 1 0 2 74 64 86.49% 3 2 92 7.47
55 Martin Delavallee Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 41 7.22
95 Cheick Keita Trung vệ 0 0 1 26 25 96.15% 0 1 34 6.54
22 Yacine Titraoui Tiền vệ trụ 1 1 1 50 39 78% 2 0 61 7.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ