Vòng 5
01:30 ngày 23/04/2025
Mechelen 1
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 1)
Westerlo
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 3
0.88
U 3
0.98
1
2.01
X
3.48
2
3.16
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Westerlo Westerlo
23'
match yellow.png Emin Bayram
Geoffry Hairemans match hong pen
25'
28'
match goal 0 - 1 Matija Frigan
Luka Vuskovic(OW) 1 - 1 match phan luoi
30'
Rob Schoofs match yellow.png
36'
Lion Lauberbach match red
41'
46'
match change Amando Lapage
Ra sân: Emin Bayram
Petter Nosa Dahl
Ra sân: Keano Vanrafelghem
match change
60'
60'
match change Islam Slimani
Ra sân: Matija Frigan
64'
match goal 1 - 2 Isa Sakamoto
Kiến tạo: Luka Vuskovic
65'
match change Alfie Devine
Ra sân: Serhiy Sydorchuk
65'
match change Griffin Yow
Ra sân: Bryan Reynolds
Kerim Mrabti
Ra sân: Rob Schoofs
match change
71'
Nikola Storm 2 - 2
Kiến tạo: Kerim Mrabti
match goal
71'
Nikola Storm
Ra sân: Geoffry Hairemans
match change
71'
Bilal Bafdili
Ra sân: Patrick Pflucke
match change
71'
77'
match goal 2 - 3 Thomas Van den Keybus
Kiến tạo: Dogucan Haspolat
80'
match yellow.png Thomas Van den Keybus
Jose Martinez Marsa match yellow.png
83'
Bilal Bafdili match yellow.png
83'
Rafik Belghali match yellow.png
86'
Stephen Welsh match yellow.png
90'
90'
match change Roman Neustadter
Ra sân: Thomas Van den Keybus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Westerlo Westerlo
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
372
 
Số đường chuyền
 
528
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
7
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
22
65
 
Pha tấn công
 
122
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nikola Storm
35
Bilal Bafdili
19
Kerim Mrabti
10
Petter Nosa Dahl
1
Ortwin De Wolf
4
Toon Raemaekers
8
Mory Konate
31
Axel Willockx
36
Elton Yeboah
Mechelen Mechelen 5-3-2
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
22
Miras
77
Pflucke
3
Marsa
29
Eynden
21
Welsh
17
Belghali
7
Haireman...
33
Hammar
16
Schoofs
20
Lauberba...
27
Vanrafel...
99
Jungdal
22
Reynolds
40
Bayram
44
Vuskovic
25
Rommens
34
Haspolat
15
Sydorchu...
13
Sakamoto
39
Keybus
77
Alcocer
9
Frigan

Substitutes

19
Islam Slimani
73
Amando Lapage
33
Roman Neustadter
18
Griffin Yow
10
Alfie Devine
30
Koen VanLangendonck
4
Mathias Fixelles
46
Arthur Piedfort
7
Allahyar Sayyadmanesh
17
Raf Smekens
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Nikola Storm 11
Bilal Bafdili 35
Kerim Mrabti 19
Petter Nosa Dahl 10
Ortwin De Wolf 1
Toon Raemaekers 4
Mory Konate 8
Axel Willockx 31
Elton Yeboah 36
Mechelen Westerlo
19 Islam Slimani
73 Amando Lapage
33 Roman Neustadter
18 Griffin Yow
10 Alfie Devine
30 Koen VanLangendonck
4 Mathias Fixelles
46 Arthur Piedfort
7 Allahyar Sayyadmanesh
17 Raf Smekens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 2
9.33 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
62% Kiểm soát bóng 45.67%
10 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.7
7.2 Phạt góc 6.4
1.3 Thẻ vàng 2
6.2 Sút trúng cầu môn 5.2
50.5% Kiểm soát bóng 47.9%
8.1 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (41trận)
Chủ Khách
Westerlo (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
6
7
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
4
5
3
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
4
2
4

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 0 0 2 31 24 77.42% 1 1 40 6.32
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.76
11 Nikola Storm Cánh trái 2 2 0 8 3 37.5% 5 0 20 6.89
77 Patrick Pflucke Cánh trái 3 1 1 27 25 92.59% 5 0 45 6.27
7 Geoffry Hairemans Cánh phải 1 1 2 31 21 67.74% 2 5 44 6.39
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 2 0 15 5.34
33 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 33 27 81.82% 0 1 62 7.62
21 Stephen Welsh Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 52 6.34
29 Bas Van den Eynden Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 51 47 92.16% 1 0 61 5.74
27 Keano Vanrafelghem Tiền đạo cắm 1 0 1 21 19 90.48% 3 0 30 6.86
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 19 76% 2 0 55 6.57
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 0 0 1 56 45 80.36% 1 0 71 6.1
35 Bilal Bafdili Tiền vệ công 1 0 1 9 8 88.89% 2 0 13 6.23
10 Petter Nosa Dahl Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.13
22 Nacho Miras Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 30 6.26

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 19 6.52
15 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 44 88% 0 2 59 6.49
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 57 47 82.46% 8 0 80 7.92
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 2 1 0 44 36 81.82% 6 1 60 6.29
18 Griffin Yow Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.16
40 Emin Bayram Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 31 6
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 4 2 0 26 20 76.92% 0 0 36 7.17
99 Andreas Jungdal Thủ môn 0 0 1 26 20 76.92% 0 0 38 7.78
10 Alfie Devine Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 21 5.99
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 2 2 1 14 8 57.14% 0 2 24 7.63
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 0 0 2 44 36 81.82% 7 0 74 7.23
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 4 2 1 34 31 91.18% 0 1 54 7.58
77 Josimar Alcocer Cánh trái 1 0 2 36 34 94.44% 3 0 64 7.14
73 Amando Lapage Trung vệ 1 0 0 41 40 97.56% 0 1 43 5.5
44 Luka Vuskovic Trung vệ 2 0 1 87 83 95.4% 0 2 97 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ