

0.83
0.89
0.77
1.01
6.50
4.40
1.36
0.90
0.86
0.22
2.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Shihao Wei


Ra sân: Yuan Mincheng

Kiến tạo: Felipe Silva


Kiến tạo: Yahav Gurfinkel
Ra sân: Yang Chaosheng


Ra sân: Tian Ziyi

Ra sân: Zhiwei Wei




Ra sân: Wen Da


Ra sân: Li Yang

Ra sân: Romulo Jose Pacheco da Silva


Ra sân: Ji Shengpan


Ra sân: Shihao Wei

Ra sân: Yang MingYang
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Rao Weihui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
17 | Yihu Yang | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
20 | Wang Jianan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 1 | 65 | 6.3 | |
16 | Yang Chaosheng | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
28 | Zhong Haoran | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 1 | 42 | 6.7 | |
10 | Rodrigo Henrique | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 1 | 49 | 6.8 | |
41 | Guo Quanbo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
9 | Michael Cheukoua | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 22 | 6.5 | |
5 | Tian Ziyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 43 | 6.2 | |
8 | Jerome Ngom Mbekeli | Forward | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 31 | 6.1 | |
29 | Tze Nam Yue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 35 | 71.43% | 0 | 0 | 65 | 6.4 | |
19 | Wen Da | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 1 | 50 | 5.5 | |
14 | Ji Shengpan | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 39 | 6.2 | |
15 | Chen Xuhuang | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
18 | Zhiwei Wei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.5 |
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
5 | Timo Letschert | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 1 | 61 | 8.3 | |
16 | Yang MingYang | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 2 | 55 | 7.7 | |
7 | Shihao Wei | Tiền vệ công | 4 | 1 | 5 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 0 | 47 | 8.9 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ trụ | 6 | 2 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 47 | 6.3 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 1 | 1 | 5 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 0 | 48 | 7.8 | |
19 | Dong Yanfeng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
26 | Yuan Mincheng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
28 | Yang Shuai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
4 | Pedro Delgado | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 31 | 19 | 61.29% | 2 | 0 | 54 | 7.4 | |
22 | Li Yang | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 54 | 7.2 | |
9 | Felipe Silva | Forward | 2 | 0 | 4 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 51 | 7.9 | |
2 | Hetao Hu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 44 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ