Vòng 12
18:35 ngày 10/05/2025
Meizhou Hakka
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 3)
Chengdu Rongcheng FC
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.83
-1.25
0.89
O 3
0.77
U 3
1.01
1
6.50
X
4.40
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
0.86
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
9'
match goal 0 - 1 Yang MingYang
Kiến tạo: Shihao Wei
Tian Ziyi match yellow.png
10'
17'
match change Dong Yanfeng
Ra sân: Yuan Mincheng
27'
match goal 0 - 2 Shihao Wei
Kiến tạo: Felipe Silva
30'
match var Felipe Silva Goal cancelled
31'
match goal 0 - 3 Romulo Jose Pacheco da Silva
Kiến tạo: Yahav Gurfinkel
Zhong Haoran
Ra sân: Yang Chaosheng
match change
37'
45'
match yellow.png Dong Yanfeng
Rao Weihui
Ra sân: Tian Ziyi
match change
46'
Chen Xuhuang
Ra sân: Zhiwei Wei
match change
46'
Rao Weihui match yellow.png
54'
56'
match yellow.png Hetao Hu
59'
match goal 0 - 4 Timo Letschert
Yihu Yang
Ra sân: Wen Da
match change
62'
67'
match change Yang Shuai
Ra sân: Li Yang
67'
match change Pedro Delgado
Ra sân: Romulo Jose Pacheco da Silva
69'
match yellow.png Yang MingYang
69'
match yellow.png Tim Chow
Li Ning
Ra sân: Ji Shengpan
match change
79'
81'
match change Issa Kallon
Ra sân: Shihao Wei
81'
match change Chao Gan
Ra sân: Yang MingYang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
22
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
15
14
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
446
 
Số đường chuyền
 
484
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
13
11
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
22
 
Long pass
 
29
90
 
Pha tấn công
 
115
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Zhong Haoran
31
Rao Weihui
15
Chen Xuhuang
17
Yihu Yang
7
Li Ning
12
Sun Jianxiang
6
Liao JunJian
11
Darick Kobie Morris
37
Yi Xianlong
26
Liu Yun
4
Branimir Jocic
24
Hao Zhang
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 4-2-3-1
5-4-1 Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
41
Quanbo
20
Jianan
5
Ziyi
19
Da
29
Yue
14
Shengpan
18
Wei
8
Mbekeli
16
Chaoshen...
9
Cheukoua
10
Henrique
32
Dianzuo
2
Hu
5
Letscher...
26
Mincheng
22
Yang
11
Gurfinke...
10
Silva
8
Chow
16
MingYang
7
Wei
9
Silva

Substitutes

19
Dong Yanfeng
28
Yang Shuai
4
Pedro Delgado
47
Issa Kallon
39
Chao Gan
1
Jian Tao
17
Wang dongsheng
18
Peng fei Han
15
Dinghao Yan
3
Xin Tang
25
Mirahmetjan Muzepper
48
Moyu Li
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Zhong Haoran 28
Rao Weihui 31
Chen Xuhuang 15
Yihu Yang 17
Li Ning 7
Sun Jianxiang 12
Liao JunJian 6
Darick Kobie Morris 11
Yi Xianlong 37
Liu Yun 26
Branimir Jocic 4
Hao Zhang 24
Meizhou Hakka Chengdu Rongcheng FC
19 Dong Yanfeng
28 Yang Shuai
4 Pedro Delgado
47 Issa Kallon
39 Chao Gan
1 Jian Tao
17 Wang dongsheng
18 Peng fei Han
15 Dinghao Yan
3 Xin Tang
25 Mirahmetjan Muzepper
48 Moyu Li

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 58%
7 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
2.1 Bàn thua 0.5
8 Phạt góc 6.5
1.5 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 6.3
52.2% Kiểm soát bóng 56.4%
11.2 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka (14trận)
Chủ Khách
Chengdu Rongcheng FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
9

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Rao Weihui Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 23 6.3
17 Yihu Yang Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 7 6.6
20 Wang Jianan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 46 39 84.78% 1 1 65 6.3
16 Yang Chaosheng Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 1 10 6.5
28 Zhong Haoran Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 26 74.29% 1 1 42 6.7
10 Rodrigo Henrique Tiền vệ công 0 0 2 36 30 83.33% 1 1 49 6.8
41 Guo Quanbo Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 27 6.4
9 Michael Cheukoua Cánh phải 1 0 0 12 8 66.67% 0 2 22 6.5
5 Tian Ziyi Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 43 6.2
8 Jerome Ngom Mbekeli Forward 1 0 1 16 12 75% 1 0 31 6.1
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 35 71.43% 0 0 65 6.4
19 Wen Da Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 25 69.44% 0 1 50 5.5
14 Ji Shengpan Cánh phải 2 0 0 22 19 86.36% 1 0 39 6.2
15 Chen Xuhuang Tiền vệ trụ 1 0 0 19 19 100% 0 0 26 6.7
18 Zhiwei Wei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 0 1 22 6.5

Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 25 6.5
5 Timo Letschert Trung vệ 2 1 0 49 42 85.71% 0 1 61 8.3
16 Yang MingYang Tiền vệ trụ 2 2 0 42 33 78.57% 0 2 55 7.7
7 Shihao Wei Tiền vệ công 4 1 5 31 25 80.65% 3 0 47 8.9
8 Tim Chow Tiền vệ trụ 6 2 0 31 25 80.65% 1 1 47 6.3
10 Romulo Jose Pacheco da Silva Tiền vệ công 1 1 5 37 29 78.38% 4 0 48 7.8
19 Dong Yanfeng Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 29 6.6
26 Yuan Mincheng Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
28 Yang Shuai Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.6
4 Pedro Delgado Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.7
11 Yahav Gurfinkel Hậu vệ cánh trái 1 0 2 31 19 61.29% 2 0 54 7.4
22 Li Yang Trung vệ 2 0 0 41 31 75.61% 0 1 54 7.2
9 Felipe Silva Forward 2 0 4 38 31 81.58% 0 2 51 7.9
2 Hetao Hu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 1 0 44 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ