Vòng 11
18:00 ngày 06/05/2025
Meizhou Hakka
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 0)
Shanghai Shenhua
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.86
-1.25
0.86
O 3.25
0.83
U 3.25
0.89
1
5.25
X
4.33
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
0.88
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
9'
match yellow.png Chan Shinichi
Branimir Jocic match yellow.png
45'
46'
match change Xu Haoyang
Ra sân: Wu Xi
46'
match change Wang Haijian
Ra sân: Nicholas Yennaris
60'
match goal 0 - 1 Chengyu Liu
Kiến tạo: Chan Shinichi
63'
match change Yu Hanchao
Ra sân: Chengyu Liu
65'
match goal 0 - 2 Saulo Rodrigues da Silva
Kiến tạo: Wilson Migueis Manafa Janco
Michael Cheukoua
Ra sân: Liu Yun
match change
67'
Zhiwei Wei
Ra sân: Liao JunJian
match change
73'
Ji Shengpan
Ra sân: Jerome Ngom Mbekeli
match change
73'
75'
match change Haoyu Yang
Ra sân: Xie PengFei
81'
match change Yang Zexiang
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
Chen Xuhuang
Ra sân: Zhong Haoran
match change
82'
Rao Weihui
Ra sân: Wang Jianan
match change
82'
Tze Nam Yue 1 - 2 match goal
85'
89'
match yellow.png Qinghao Xue
90'
match goal 1 - 3 Haoyu Yang
Kiến tạo: Saulo Rodrigues da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
14
15
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
357
 
Số đường chuyền
 
371
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
21
3
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
20
 
Long pass
 
22
94
 
Pha tấn công
 
87
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Michael Cheukoua
18
Zhiwei Wei
14
Ji Shengpan
31
Rao Weihui
15
Chen Xuhuang
12
Sun Jianxiang
17
Yihu Yang
30
Zhongyang Ling
19
Wen Da
37
Yi Xianlong
7
Li Ning
24
Hao Zhang
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 4-2-3-1
4-3-1-2 Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
41
Quanbo
20
Jianan
5
Ziyi
6
JunJian
29
Yue
28
Haoran
4
Jocic
8
Mbekeli
10
Henrique
26
Yun
16
Chaoshen...
1
Xue
13
Janco
4
Shenglon...
5
Chenjie
27
Shinichi
17
Tianyi
23
Yennaris
15
Xi
14
PengFei
34
Liu
11
Silva

Substitutes

7
Xu Haoyang
33
Wang Haijian
20
Yu Hanchao
43
Haoyu Yang
16
Yang Zexiang
41
Zhengkai Zhou
30
Bao Yaxiong
2
Shilong Wang
3
Jin Shunkai
32
Eddy Francois
39
Liu Yujie
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Michael Cheukoua 9
Zhiwei Wei 18
Ji Shengpan 14
Rao Weihui 31
Chen Xuhuang 15
Sun Jianxiang 12
Yihu Yang 17
Zhongyang Ling 30
Wen Da 19
Yi Xianlong 37
Li Ning 7
Hao Zhang 24
Meizhou Hakka Shanghai Shenhua
7 Xu Haoyang
33 Wang Haijian
20 Yu Hanchao
43 Haoyu Yang
16 Yang Zexiang
41 Zhengkai Zhou
30 Bao Yaxiong
2 Shilong Wang
3 Jin Shunkai
32 Eddy Francois
39 Liu Yujie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua
7.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng
1.67 Sút trúng cầu môn 8.67
48% Kiểm soát bóng 53.67%
7 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
2.1 Bàn thua 0.7
8 Phạt góc 7.7
1.5 Thẻ vàng 1.1
3.2 Sút trúng cầu môn 6.8
52.2% Kiểm soát bóng 53%
11.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka (14trận)
Chủ Khách
Shanghai Shenhua (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
1
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
0
0
2

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Rao Weihui Trung vệ 1 0 0 12 9 75% 1 0 21 6.4
20 Wang Jianan Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 23 88.46% 1 0 47 6.3
16 Yang Chaosheng Cánh phải 1 0 1 24 16 66.67% 1 0 44 6.9
6 Liao JunJian Trung vệ 2 0 0 21 17 80.95% 0 3 36 6.7
28 Zhong Haoran Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 31 24 77.42% 1 2 46 6.9
26 Liu Yun Cánh phải 1 0 0 21 16 76.19% 2 1 29 6.7
4 Branimir Jocic Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 51 6.8
10 Rodrigo Henrique Tiền vệ công 1 0 1 43 33 76.74% 6 1 79 6.5
41 Guo Quanbo Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 35 6.9
9 Michael Cheukoua Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 1 11 6.6
5 Tian Ziyi Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 6.4
8 Jerome Ngom Mbekeli Forward 3 0 2 18 9 50% 6 0 39 6.8
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 3 1 0 40 31 77.5% 0 0 63 7.2
14 Ji Shengpan Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 16 6.4
15 Chen Xuhuang Tiền vệ trụ 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 14 6.9
18 Zhiwei Wei Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 19 15 78.95% 0 1 23 7

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Yu Hanchao Tiền vệ trụ 2 0 2 15 14 93.33% 1 0 21 6.9
15 Wu Xi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.6
23 Nicholas Yennaris Tiền vệ trụ 1 0 0 28 24 85.71% 0 2 38 6.7
14 Xie PengFei Tiền vệ công 1 0 3 38 31 81.58% 4 2 55 6.9
16 Yang Zexiang Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 3 50% 0 0 12 6.3
13 Wilson Migueis Manafa Janco Hậu vệ cánh phải 1 0 1 34 31 91.18% 2 1 55 7.1
17 Gao Tianyi Tiền vệ phòng ngự 4 1 4 48 38 79.17% 3 1 75 7.8
5 Zhu Chenjie Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 4 49 6.9
4 Jiang Shenglong Trung vệ 2 0 0 26 21 80.77% 0 4 46 7.5
7 Xu Haoyang Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 1 0 28 6.6
33 Wang Haijian Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 16 88.89% 1 0 30 7
27 Chan Shinichi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 28 75.68% 2 1 67 7.6
1 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 26 6.2
11 Saulo Rodrigues da Silva Forward 7 4 3 10 7 70% 2 1 32 9.5
43 Haoyu Yang Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 14 7.3
34 Chengyu Liu Forward 2 2 2 13 9 69.23% 0 1 22 7.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ