Vòng 28
16:50 ngày 26/04/2025
Melbourne City
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Adelaide United
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.86
O 3.25
0.94
U 3.25
0.92
1
1.81
X
4.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Adelaide United Adelaide United
15'
match yellow.png Ethan Alagich
32'
match change Luka Jovanovic
Ra sân: Archie Goodwin
Kai Trewin match yellow.png
39'
German Ferreyra match yellow.png
50'
60'
match yellow.png Zach Clough
Medin Memeti
Ra sân: Max Caputo
match change
61'
69'
match change Jonny Yull
Ra sân: Zach Clough
69'
match change Yaya Dukuly
Ra sân: Ryan Kitto
Emin Durakovic
Ra sân: Zane Schreiber
match change
74'
80'
match yellow.png Sanchez Cortes Isaias
85'
match change Ben Folami
Ra sân: Ethan Alagich
85'
match change Jay Barnett
Ra sân: Stefan Mauk
Kavian Rahmani
Ra sân: Yonatan Cohen
match change
85'
Lawrence Wong
Ra sân: Andreas Kuen
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Adelaide United Adelaide United
8
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
507
 
Số đường chuyền
 
401
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
9
19
 
Long pass
 
19
131
 
Pha tấn công
 
75
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Medin Memeti
39
Emin Durakovic
41
Lawrence Wong
47
Kavian Rahmani
18
Dakota Ochsenham
2
Callum Talbot
36
Harrison Shillington
Melbourne City Melbourne City 4-1-4-1
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
33
Beach
16
Behich
27
Trewin
22
Ferreyra
13
Atkinson
19
Schreibe...
23
Tilio
30
Kuen
21
Lopane
10
Cohen
17
Caputo
13
Vartuli
20
Pierias
3
Vriends
51
Kikianis
21
Rodrigue...
8
Isaias
55
Alagich
10
Clough
6
Mauk
7
Kitto
26
Goodwin

Substitutes

9
Luka Jovanovic
19
Yaya Dukuly
12
Jonny Yull
17
Ben Folami
14
Jay Barnett
1
James Delianov
4
Jordan Elsey
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Medin Memeti 35
Emin Durakovic 39
Lawrence Wong 41
Kavian Rahmani 47
Dakota Ochsenham 18
Callum Talbot 2
Harrison Shillington 36
Melbourne City Adelaide United
9 Luka Jovanovic
19 Yaya Dukuly
12 Jonny Yull
17 Ben Folami
14 Jay Barnett
1 James Delianov
4 Jordan Elsey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 46.33%
12 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 2.8
5.8 Phạt góc 5.3
2.6 Thẻ vàng 1.3
6.8 Sút trúng cầu môn 5.4
58.1% Kiểm soát bóng 51.9%
11.2 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (27trận)
Chủ Khách
Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
5
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
1
4

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 0 0 2 53 44 83.02% 1 0 78 6.8
30 Andreas Kuen Tiền vệ trụ 2 2 1 19 12 63.16% 0 0 35 7
22 German Ferreyra Trung vệ 0 0 0 73 60 82.19% 0 2 81 7
10 Yonatan Cohen Cánh trái 2 1 3 31 22 70.97% 7 0 50 7.8
13 Nathaniel Atkinson Hậu vệ cánh phải 1 0 3 53 46 86.79% 1 1 78 7.3
23 Marco Tilio Cánh phải 4 2 3 39 32 82.05% 8 1 72 8.1
27 Kai Trewin Trung vệ 1 1 0 84 75 89.29% 0 4 95 7.4
21 Alessandro Lopane Tiền vệ công 3 1 0 42 31 73.81% 2 1 60 7.2
17 Max Caputo Tiền đạo cắm 2 0 0 8 6 75% 0 1 19 6.4
39 Emin Durakovic Tiền vệ trái 0 0 0 10 5 50% 0 1 12 6.5
19 Zane Schreiber Tiền vệ trụ 0 0 0 31 26 83.87% 0 3 44 6.7
33 Patrick Beach Thủ môn 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 55 7.4
35 Medin Memeti Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.5
41 Lawrence Wong Tiền vệ công 2 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.5
47 Kavian Rahmani Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.4

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Javier Lopez Rodriguez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 28 73.68% 0 1 64 7.1
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 34 77.27% 0 0 60 7.3
6 Stefan Mauk Tiền vệ công 2 0 1 32 22 68.75% 0 2 44 7.1
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 67 6.8
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 1 1 0 27 19 70.37% 1 4 42 6.8
10 Zach Clough Cánh phải 1 0 1 26 24 92.31% 6 0 46 7.1
20 Dylan Pierias Hậu vệ cánh phải 1 1 0 21 16 76.19% 2 0 51 6.6
17 Ben Folami Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.4
19 Yaya Dukuly Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.6
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
12 Jonny Yull Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.5
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
13 Max Vartuli Thủ môn 0 0 0 45 30 66.67% 0 0 63 8.3
9 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 18 6.6
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 0 0 0 36 29 80.56% 0 1 53 6.3
51 Panagiotis Kikianis Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 2 74 7.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ