

0.90
1.00
1.02
0.84
1.85
3.90
3.50
1.03
0.85
0.25
2.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Marco Tilio

Kiến tạo: Nathaniel Atkinson



Ra sân: Wataru Kamijo

Ra sân: Harrison Devenish-Meares




Kiến tạo: Douglas Costa de Souza
Ra sân: Marco Tilio

Ra sân: Zane Schreiber

Ra sân: Yonatan Cohen



Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
Ra sân: Nathaniel Atkinson


Ra sân: Anas Ouahim

Ra sân: Adrian Segecic
Ra sân: Andreas Kuen

Kiến tạo: Alessandro Lopane

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mathew Leckie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 1 | 1 | 87 | 7.7 | |
30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 1 | 55 | 8 | |
22 | German Ferreyra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 68 | 6.8 | |
10 | Yonatan Cohen | Cánh trái | 3 | 0 | 4 | 25 | 17 | 68% | 2 | 1 | 40 | 7.2 | |
13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 59 | 7.9 | |
23 | Marco Tilio | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 41 | 8.1 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 71 | 86.59% | 0 | 1 | 97 | 7.1 | |
2 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 7.2 | |
21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 3 | 48 | 7.9 | |
17 | Max Caputo | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 33 | 6.6 | |
39 | Emin Durakovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
19 | Zane Schreiber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 2 | 48 | 6.9 | |
33 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
35 | Medin Memeti | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.9 | |
47 | Kavian Rahmani | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 6.7 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 3 | 57 | 6.2 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
11 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 45 | 39 | 86.67% | 5 | 0 | 59 | 6.8 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 3 | 76 | 6.5 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 58 | 6.4 | |
9 | Patryk Klimala | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 10 | 7.4 | |
8 | Anas Ouahim | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 45 | 6.5 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 2 | 2 | 63 | 5.9 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 49 | 6 | |
7 | Adrian Segecic | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 33 | 5.8 | |
41 | Alexandar Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 46 | 76.67% | 0 | 2 | 68 | 5.8 | |
25 | Jaiden Kucharski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
24 | Wataru Kamijo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
20 | Tiago Quintal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
37 | Will Kennedy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
12 | Harrison Devenish-Meares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 1 | 27 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ