Vòng 29
14:00 ngày 03/05/2025
Melbourne City
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (3 - 0)
Sydney FC
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 3.25
1.02
U 3.25
0.84
1
1.85
X
3.90
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Sydney FC Sydney FC
Aziz Behich 1 - 0 match goal
5'
Max Caputo 2 - 0
Kiến tạo: Marco Tilio
match goal
26'
Marco Tilio 3 - 0
Kiến tạo: Nathaniel Atkinson
match goal
34'
36'
match yellow.png Alexandar Popovic
46'
match change Patryk Klimala
Ra sân: Wataru Kamijo
52'
match change Andrew Redmayne
Ra sân: Harrison Devenish-Meares
54'
match yellow.png Anas Ouahim
55'
match yellow.png Patryk Klimala
Andreas Kuen 4 - 0 match goal
57'
66'
match goal 4 - 1 Patryk Klimala
Kiến tạo: Douglas Costa de Souza
Kavian Rahmani
Ra sân: Marco Tilio
match change
68'
Mathew Leckie
Ra sân: Zane Schreiber
match change
68'
Medin Memeti
Ra sân: Yonatan Cohen
match change
68'
70'
match yellow.png Rhyan Grant
72'
match change Will Kennedy
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
Callum Talbot
Ra sân: Nathaniel Atkinson
match change
76'
85'
match change Tiago Quintal
Ra sân: Anas Ouahim
85'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Adrian Segecic
Emin Durakovic
Ra sân: Andreas Kuen
match change
87'
Medin Memeti 5 - 1
Kiến tạo: Alessandro Lopane
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Sydney FC Sydney FC
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
474
 
Số đường chuyền
 
443
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
14
25
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
13
120
 
Pha tấn công
 
101
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mathew Leckie
47
Kavian Rahmani
35
Medin Memeti
2
Callum Talbot
39
Emin Durakovic
18
Dakota Ochsenham
41
Lawrence Wong
Melbourne City Melbourne City 4-1-4-1
5-4-1 Sydney FC Sydney FC
33
Beach
16
Behich
27
Trewin
22
Ferreyra
13
Atkinson
19
Schreibe...
23
Tilio
30
Kuen
21
Lopane
10
Cohen
17
Caputo
12
Devenish...
23
Grant
41
Popovic
16
King
4
Courtney...
10
Lolley
7
Segecic
24
Kamijo
17
Caceres
8
Ouahim
11
Souza

Substitutes

9
Patryk Klimala
1
Andrew Redmayne
37
Will Kennedy
20
Tiago Quintal
25
Jaiden Kucharski
42
Kyle Shaw
6
Corey Hollman
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Mathew Leckie 7
Kavian Rahmani 47
Medin Memeti 35
Callum Talbot 2
Emin Durakovic 39
Dakota Ochsenham 18
Lawrence Wong 41
Melbourne City Sydney FC
9 Patryk Klimala
1 Andrew Redmayne
37 Will Kennedy
20 Tiago Quintal
25 Jaiden Kucharski
42 Kyle Shaw
6 Corey Hollman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 50.33%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 2
5.8 Phạt góc 5.2
2.6 Thẻ vàng 2
6.8 Sút trúng cầu môn 5.8
58.1% Kiểm soát bóng 56.8%
11.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (27trận)
Chủ Khách
Sydney FC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
5
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
2
4
1
4

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Mathew Leckie Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 13 6.5
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 1 1 0 59 50 84.75% 1 1 87 7.7
30 Andreas Kuen Tiền vệ trụ 2 1 2 39 29 74.36% 1 1 55 8
22 German Ferreyra Trung vệ 0 0 0 57 54 94.74% 0 1 68 6.8
10 Yonatan Cohen Cánh trái 3 0 4 25 17 68% 2 1 40 7.2
13 Nathaniel Atkinson Hậu vệ cánh phải 1 0 2 39 32 82.05% 0 1 59 7.9
23 Marco Tilio Cánh phải 2 1 1 22 19 86.36% 4 0 41 8.1
27 Kai Trewin Trung vệ 1 0 0 82 71 86.59% 0 1 97 7.1
2 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 2 1 0 3 2 66.67% 0 0 14 7.2
21 Alessandro Lopane Tiền vệ công 1 0 4 29 25 86.21% 1 3 48 7.9
17 Max Caputo Tiền đạo cắm 4 3 1 15 10 66.67% 0 4 33 6.6
39 Emin Durakovic Tiền vệ trái 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 6.6
19 Zane Schreiber Tiền vệ trụ 0 0 2 42 37 88.1% 0 2 48 6.9
33 Patrick Beach Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 41 7
35 Medin Memeti Tiền đạo cắm 3 2 0 3 3 100% 0 0 11 7.9
47 Kavian Rahmani Cánh trái 1 0 0 10 9 90% 0 0 19 6.7

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 31 79.49% 1 3 57 6.2
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 19 6.5
11 Douglas Costa de Souza Cánh phải 0 0 3 45 39 86.67% 5 0 59 6.8
17 Anthony Caceres Tiền vệ công 1 0 0 60 51 85% 0 3 76 6.5
10 Joe Lolley Cánh phải 3 1 0 38 30 78.95% 1 1 58 6.4
9 Patryk Klimala Tiền đạo cắm 1 1 1 5 5 100% 0 1 10 7.4
8 Anas Ouahim Tiền vệ công 1 0 0 24 19 79.17% 0 1 45 6.5
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 43 91.49% 2 2 63 5.9
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 31 83.78% 0 2 49 6
7 Adrian Segecic Cánh phải 3 2 0 13 11 84.62% 0 0 33 5.8
41 Alexandar Popovic Trung vệ 0 0 0 60 46 76.67% 0 2 68 5.8
25 Jaiden Kucharski Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.5
24 Wataru Kamijo Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 0 1 30 6.8
20 Tiago Quintal Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.5
37 Will Kennedy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 17 6.4
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 1 27 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ