Vòng 27
14:00 ngày 19/04/2025
Melbourne Victory
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Auckland FC
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.25
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.19
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Auckland FC Auckland FC
44'
match change Cameron Howieson
Ra sân: Luis Felipe Gallegos
53'
match goal 0 - 1 Louis Verstraete
Kiến tạo: Francis De Vries
59'
match yellow.png Callan Elliot
61'
match change Tommy Smith
Ra sân: Callan Elliot
61'
match change Neyder Moreno
Ra sân: Logan Rogerson
Bruno Fornaroli
Ra sân: Alexander Badolato
match change
74'
79'
match yellow.png Hiroki Sakai
Joshua Inserra
Ra sân: Joshua Rawlins
match change
81'
Jing Reec
Ra sân: Daniel Arzani
match change
81'
81'
match change Marlee Francois
Ra sân: Jake Brimmer
89'
match goal 0 - 2 Luis Guillermo May Bartesaghi
Kiến tạo: Louis Verstraete
90'
match yellow.png Marlee Francois

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Auckland FC Auckland FC
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
397
 
Số đường chuyền
 
271
76%
 
Chuyền chính xác
 
69%
4
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
13
49
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
38
6
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
17
130
 
Pha tấn công
 
89
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Bruno Fornaroli
16
Joshua Inserra
19
Jing Reec
25
Jack Duncan
5
Brendan Michael Hamill
18
Fabian Monge
26
Luka Kolic
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
3-4-1-2 Auckland FC Auckland FC
1
Langerak
28
Bos
4
Jackson
21
Miranda
22
Rawlins
8
Machach
14
Valadon
17
Velupill...
23
Badolato
7
Arzani
9
Vergos
12
Paulsen
2
Sakai
23
Hall
4
Pijnaker
17
Elliot
6
Verstrae...
28
Gallegos
15
Vries
22
Brimmer
10
Bartesag...
27
Rogerson

Substitutes

7
Cameron Howieson
5
Tommy Smith
25
Neyder Moreno
11
Marlee Francois
1
Michael Woud
9
Max Andrew Mata
21
Jesse Randall
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Bruno Fornaroli 10
Joshua Inserra 16
Jing Reec 19
Jack Duncan 25
Brendan Michael Hamill 5
Fabian Monge 18
Luka Kolic 26
Melbourne Victory Auckland FC
7 Cameron Howieson
5 Tommy Smith
25 Neyder Moreno
11 Marlee Francois
1 Michael Woud
9 Max Andrew Mata
21 Jesse Randall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54.33% Kiểm soát bóng 52.67%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.4
6.6 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 1.1
5.8 Sút trúng cầu môn 4.8
56.1% Kiểm soát bóng 47.1%
8.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (28trận)
Chủ Khách
Auckland FC (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
2
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
0
4
1
4

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 1 0 13 6.6
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 25 6.2
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 1 43 34 79.07% 2 4 55 6.1
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 1 1 1 20 13 65% 0 5 38 7
4 Lachlan Jackson Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 4 66 7
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 1 1 1 58 39 67.24% 0 2 89 6.8
7 Daniel Arzani Cánh phải 2 0 1 27 19 70.37% 4 1 56 6.5
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 20 64.52% 1 1 66 7.1
17 Nishan Velupillay Cánh trái 1 0 0 23 17 73.91% 1 0 58 6.2
23 Alexander Badolato Tiền đạo cắm 2 0 1 20 17 85% 0 0 35 6.4
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 32 76.19% 1 1 63 6.9
19 Jing Reec Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
16 Joshua Inserra Trung vệ 0 0 1 6 6 100% 2 1 18 6.4
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 37 80.43% 3 0 93 6.8

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 17 73.91% 0 4 54 7.7
5 Tommy Smith Trung vệ 1 0 0 3 2 66.67% 0 2 9 6.8
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 1 0 0 15 8 53.33% 1 3 31 6.6
7 Cameron Howieson Tiền vệ trụ 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 24 6.7
27 Logan Rogerson Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 17 6.6
6 Louis Verstraete Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 23 18 78.26% 0 1 61 9.1
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 22 81.48% 4 2 64 7.3
25 Neyder Moreno Tiền vệ công 0 0 1 4 2 50% 0 1 17 6.2
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 2 0 0 34 23 67.65% 4 0 53 6.8
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 2 20 9 45% 3 0 48 7.3
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 3 1 1 19 13 68.42% 0 5 48 7.8
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 58 7.4
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 0 1 37 7.2
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 29 12 41.38% 0 1 42 7.6
11 Marlee Francois Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 7 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ