Vòng
16:35 ngày 17/05/2025
Melbourne Victory
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Auckland FC
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 2.75
0.92
U 2.75
0.94
1
2.25
X
3.60
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Auckland FC Auckland FC
Joshua Rawlins
Ra sân: Brendan Michael Hamill
match change
58'
60'
match yellow.png Marlee Francois
63'
match change Neyder Moreno
Ra sân: Jesse Randall
63'
match change Liam Gillion
Ra sân: Marlee Francois
64'
match goal 0 - 1 Logan Rogerson
Kiến tạo: Francis De Vries
Bruno Fornaroli
Ra sân: Nikolaos Vergos
match change
70'
Clarismario Santos Rodrigus
Ra sân: Daniel Arzani
match change
70'
75'
match change Tommy Smith
Ra sân: Logan Rogerson
80'
match change Jake Brimmer
Ra sân: Luis Felipe Gallegos
80'
match change Callan Elliot
Ra sân: Francis De Vries
Alexander Badolato
Ra sân: Zinedine Machach
match change
84'
Reno Piscopo
Ra sân: Nishan Velupillay
match change
84'
Lachlan Jackson match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Auckland FC Auckland FC
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
13
8
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
443
 
Số đường chuyền
 
290
78%
 
Chuyền chính xác
 
65%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
28
7
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
20
136
 
Pha tấn công
 
89
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Joshua Rawlins
10
Bruno Fornaroli
11
Clarismario Santos Rodrigus
27
Reno Piscopo
23
Alexander Badolato
40
Christian Siciliano
38
Luka Didulica
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
4-2-2-2 Auckland FC Auckland FC
25
Duncan
28
Bos
4
Jackson
5
Hamill
16
Inserra
14
Valadon
6
Teague
17
Velupill...
8
Machach
7
Arzani
9
Vergos
12
Paulsen
2
Sakai
23
Hall
4
Pijnaker
15
Vries
6
Verstrae...
28
Gallegos
27
Rogerson
11
Francois
10
Bartesag...
21
Randall

Substitutes

14
Liam Gillion
25
Neyder Moreno
5
Tommy Smith
17
Callan Elliot
22
Jake Brimmer
1
Michael Woud
7
Cameron Howieson
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Joshua Rawlins 22
Bruno Fornaroli 10
Clarismario Santos Rodrigus 11
Reno Piscopo 27
Alexander Badolato 23
Christian Siciliano 40
Luka Didulica 38
Melbourne Victory Auckland FC
14 Liam Gillion
25 Neyder Moreno
5 Tommy Smith
17 Callan Elliot
22 Jake Brimmer
1 Michael Woud
7 Cameron Howieson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54.33% Kiểm soát bóng 52.67%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.4
6.6 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 1.1
5.8 Sút trúng cầu môn 4.8
56.1% Kiểm soát bóng 47.1%
8.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (28trận)
Chủ Khách
Auckland FC (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
2
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
0
4
1
4

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 6 6.5
5 Brendan Michael Hamill Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 37 6.9
25 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 0 34 6.5
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 17 6.8
4 Lachlan Jackson Trung vệ 0 0 0 63 48 76.19% 0 2 74 6.8
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 0 0 1 38 29 76.32% 1 0 63 6.8
7 Daniel Arzani Cánh phải 3 0 1 28 21 75% 4 1 53 7
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 44 83.02% 2 4 71 7
27 Reno Piscopo Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 2 0 10 6.6
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 23 6.5
17 Nishan Velupillay Cánh trái 0 0 1 29 25 86.21% 3 0 63 5.8
23 Alexander Badolato Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 2 0 11 6.7
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.5
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 52 45 86.54% 0 1 58 6.7
16 Joshua Inserra Trung vệ 1 0 1 41 29 70.73% 1 1 58 6.6
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 43 38 88.37% 2 1 78 6.7

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 1 1 0 29 17 58.62% 2 0 67 7.7
5 Tommy Smith Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 1 0 1 31 25 80.65% 1 2 46 6.9
27 Logan Rogerson Cánh phải 2 1 0 15 10 66.67% 0 3 31 7.8
6 Louis Verstraete Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 32 21 65.63% 0 2 57 7.6
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 0 0 4 26 13 50% 6 0 53 7.7
25 Neyder Moreno Tiền vệ công 2 0 0 15 9 60% 2 2 25 6.5
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 6.8
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
21 Jesse Randall Cánh phải 3 0 2 4 3 75% 2 0 14 7.1
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 2 0 2 24 15 62.5% 2 4 57 6.8
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 0 2 49 7.6
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 5 52 7.7
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 19 6.6
11 Marlee Francois Cánh trái 2 0 3 17 10 58.82% 3 3 34 7
14 Liam Gillion Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 9 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ