Vòng 29
14:00 ngày 04/05/2025
Melbourne Victory
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Newcastle Jets
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.93
O 3.5
0.78
U 3.5
0.89
1
1.47
X
5.10
2
5.60
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
Daniel Arzani Penalty cancelled match var
44'
46'
match change Lachlan Bayliss
Ra sân: Charles MBombwa
Kasey Bos 1 - 0
Kiến tạo: Zinedine Machach
match goal
47'
60'
match yellow.png Kota Mizunuma
66'
match change Dane Ingham
Ra sân: Eli Adams
Jordi Valadon match yellow.png
67'
Clarismario Santos Rodrigus
Ra sân: Jordi Valadon
match change
69'
Alexander Badolato
Ra sân: Daniel Arzani
match change
69'
70'
match change Ben Gibson
Ra sân: Lachlan Rose
Bruno Fornaroli
Ra sân: Nikolaos Vergos
match change
75'
83'
match goal 1 - 1 Clayton John Taylor
Kiến tạo: Ben Gibson
Brendan Michael Hamill
Ra sân: Lachlan Jackson
match change
88'
Joshua Rawlins
Ra sân: Zinedine Machach
match change
88'
89'
match change Wellissol
Ra sân: Kota Mizunuma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Newcastle Jets Newcastle Jets
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
537
 
Số đường chuyền
 
375
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
15
112
 
Pha tấn công
 
80
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Clarismario Santos Rodrigus
23
Alexander Badolato
10
Bruno Fornaroli
5
Brendan Michael Hamill
22
Joshua Rawlins
30
Daniel Graskoski
3
Adama Traore
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
3-4-2-1 Newcastle Jets Newcastle Jets
25
Duncan
28
Bos
4
Jackson
21
Miranda
16
Inserra
14
Valadon
6
Teague
17
Velupill...
8
Machach
7
Arzani
9
Vergos
1
Scott
39
Aquilina
4
Cancar
33
Natta
18
Mizunuma
20
MBombwa
19
Timmins
23
Wilmerin...
7
Adams
13
Taylor
9
Rose

Substitutes

37
Lachlan Bayliss
14
Dane Ingham
22
Ben Gibson
10
Wellissol
21
Noah James
6
Matthew Scarcella
29
Justin Vidic
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Clarismario Santos Rodrigus 11
Alexander Badolato 23
Bruno Fornaroli 10
Brendan Michael Hamill 5
Joshua Rawlins 22
Daniel Graskoski 30
Adama Traore 3
Melbourne Victory Newcastle Jets
37 Lachlan Bayliss
14 Dane Ingham
22 Ben Gibson
10 Wellissol
21 Noah James
6 Matthew Scarcella
29 Justin Vidic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
54.33% Kiểm soát bóng 43%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.8
6.6 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 1.3
5.8 Sút trúng cầu môn 5.2
56.1% Kiểm soát bóng 52.1%
8.1 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (28trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
3
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
0
4
4
1

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.4
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 0 3 73 7
5 Brendan Michael Hamill Trung vệ 1 0 0 5 4 80% 0 2 8 6.8
25 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 34 6.9
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 3 2 1 21 17 80.95% 0 1 30 6.9
4 Lachlan Jackson Trung vệ 1 0 0 57 45 78.95% 0 4 71 7
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 2 0 4 52 40 76.92% 1 1 71 7.6
7 Daniel Arzani Cánh phải 1 0 3 42 33 78.57% 5 1 68 7.6
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 5 67 55 82.09% 2 0 79 7.3
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
17 Nishan Velupillay Cánh trái 6 0 1 52 45 86.54% 4 0 79 7.4
23 Alexander Badolato Tiền đạo cắm 1 1 1 11 9 81.82% 0 1 16 6.9
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 2 1 0 6 3 50% 0 1 14 7
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 36 92.31% 0 0 48 7.3
16 Joshua Inserra Trung vệ 1 0 1 51 46 90.2% 0 0 77 7
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 3 1 2 37 34 91.89% 0 1 63 7.5

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 1 23 16 69.57% 0 0 33 7.1
18 Kota Mizunuma Cánh phải 1 0 4 34 27 79.41% 9 0 60 6.9
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 1 1 0 14 12 85.71% 3 0 26 6.7
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 1 0 0 39 35 89.74% 0 1 61 6.1
20 Charles MBombwa Tiền vệ trụ 1 0 0 15 10 66.67% 0 1 26 6.7
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 28 68.29% 4 0 73 6.8
4 Phillip Cancar Trung vệ 1 0 0 51 46 90.2% 0 1 70 7.6
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 0 69 7.1
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 0 0 2 42 33 78.57% 0 0 66 7.3
7 Eli Adams Cánh phải 3 0 1 13 10 76.92% 0 0 21 6.8
9 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 2 0 0 7 6 85.71% 0 1 25 6.6
13 Clayton John Taylor Cánh trái 3 2 0 16 10 62.5% 3 2 45 7.4
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ trụ 1 0 0 18 18 100% 0 0 24 6.8
22 Ben Gibson Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 8 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ