Vòng 3
06:30 ngày 18/05/2025
Metropolitanos FC 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Academia Puerto Cabello
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.75
O 2.5
1.15
U 2.5
0.65
1
2.45
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Metropolitanos FC Metropolitanos FC
Phút
Academia Puerto Cabello Academia Puerto Cabello
8'
match goal 0 - 1 Junior Parades
Kiến tạo: Dimas Meza
Carlos Paraco 1 - 1
Kiến tạo: Luis Teran
match goal
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metropolitanos FC Metropolitanos FC
Academia Puerto Cabello Academia Puerto Cabello
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
3
 
Sút Phạt
 
4
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
101
 
Số đường chuyền
 
124
4
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
1
5
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản phá thành công
 
1
2
 
Thử thách
 
1
21
 
Pha tấn công
 
21
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Samuel Aspajo
9
Felipe Cifuentes
23
Carlos Diaz
88
Richard Jose Figueroa Aviles
15
Gustavo Siqueira
3
Daniel Linarez
11
Jayson Martinez
2
Steven Pabon
26
Jeizon Ramirez
34
Diego Reyes
17
Ely Valderrey
31
Emmanuel Verde
Metropolitanos FC Metropolitanos FC 3-5-2
4-2-3-1 Academia Puerto Cabello Academia Puerto Cabello
1
Teran
27
Zapata
4
Ferro
6
Caricote
30
Navarro
13
Lucena
5
Funes
8
Ayine
28
Jaque
19
Paraco
7
Miku
22
Herrera
4
Mangana
16
Meireles
15
Mbaye
19
Gonzalez
24
Contrera...
6
Cedeno
9
Vieira
8
Meza
18
Echeverr...
25
Parades

Substitutes

12
Rui Alleyne
14
Abdul Awudu
1
Emanuel Espinoza
23
Oscar Javier Hernandez Nino
5
Rai Hidalgo
7
Neftali Manzambi
13
Gianluigi Pacifico
20
Leander Pimentel
2
Yeiker Jose Rebolledo Viscaya
Đội hình dự bị
Metropolitanos FC Metropolitanos FC
Samuel Aspajo 99
Felipe Cifuentes 9
Carlos Diaz 23
Richard Jose Figueroa Aviles 88
Gustavo Siqueira 15
Daniel Linarez 3
Jayson Martinez 11
Steven Pabon 2
Jeizon Ramirez 26
Diego Reyes 34
Ely Valderrey 17
Emmanuel Verde 31
Metropolitanos FC Academia Puerto Cabello
12 Rui Alleyne
14 Abdul Awudu
1 Emanuel Espinoza
23 Oscar Javier Hernandez Nino
5 Rai Hidalgo
7 Neftali Manzambi
13 Gianluigi Pacifico
20 Leander Pimentel
2 Yeiker Jose Rebolledo Viscaya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.33
1.67 Sút trúng cầu môn 0.67
42% Kiểm soát bóng 54%
6 Phạm lỗi 8.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 4.7
4.1 Sút trúng cầu môn 2.7
45.9% Kiểm soát bóng 50.4%
9.3 Phạm lỗi 11.7
1.6 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metropolitanos FC (20trận)
Chủ Khách
Academia Puerto Cabello (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
3
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2