Vòng 11
22:00 ngày 06/05/2025
Metta/LU Riga
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Super Nova
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.80
O 2.5
0.90
U 2.5
0.80
1
2.40
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0.25
0.61
-0.25
1.12
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Phút
Super Nova Super Nova
Markuss Ivulans match yellow.png
44'
55'
match yellow.png Hamidou Kante
Kristofers Rekis match yellow.png
57'
61'
match change Kristers Skadmanis
Ra sân: Ralfs Sitjakovs
Mahamud Karimu
Ra sân: Kevins Cesnieks
match change
64'
70'
match change Vladimirs Stepanovs
Ra sân: Ruslans Deruzinskis
Sadiq Saleh
Ra sân: Emils Evelons
match change
70'
85'
match goal 0 - 1 Abdoulaye Gueye
Kiến tạo: Vladimirs Stepanovs
88'
match goal 0 - 2 Abdoulaye Gueye
Kiến tạo: Ryuga Nakamura
Gundars Smilskalns
Ra sân: Markuss Ivulans
match change
89'
90'
match change Davies Vikriguez
Ra sân: Milans Tihonovics

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Super Nova Super Nova
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
69
 
Pha tấn công
 
63
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Kristers Gabriels Bite
15
Daniils Cinajevs
23
Mahamud Karimu
9
Sadiq Saleh
14
Gundars Smilskalns
1
Alvis Sorokins
Metta/LU Riga Metta/LU Riga 5-4-1
5-3-2 Super Nova Super Nova
24
Parfjono...
19
Molotkov...
17
Kangars
5
Minkevic...
4
Vilnis
11
Ivulans
21
Rekis
7
Grabovsk...
27
Cesnieks
10
Klavinsk...
18
Evelons
91
Orols
95
Tihonovi...
4
Deklavs
25
Oss
40
Dione
18
Kante
24
Sitjakov...
19
Cudars
14
Nakamura
92
Deruzins...
7
2
Gueye

Substitutes

42
Kirils Artjomovs
98
Alens Grikovs
50
Kristaps Klavins
47
Krists Komorovskis
22
Kristers Skadmanis
88
Vladimirs Stepanovs
90
Davis Viljams Veisbuks
6
Davies Vikriguez
21
Rudolfs Zengis
Đội hình dự bị
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Kristers Gabriels Bite 12
Daniils Cinajevs 15
Mahamud Karimu 23
Sadiq Saleh 9
Gundars Smilskalns 14
Alvis Sorokins 1
Metta/LU Riga Super Nova
42 Kirils Artjomovs
98 Alens Grikovs
50 Kristaps Klavins
47 Krists Komorovskis
22 Kristers Skadmanis
88 Vladimirs Stepanovs
90 Davis Viljams Veisbuks
6 Davies Vikriguez
21 Rudolfs Zengis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
47.67% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.5
3.3 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 2.2
2.7 Sút trúng cầu môn 3.7
45.1% Kiểm soát bóng 47.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metta/LU Riga (25trận)
Chủ Khách
Super Nova (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
1
3
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
0
1
0