Vòng 41
02:00 ngày 09/04/2025
Middlesbrough
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Leeds United
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 2.5
0.83
U 2.5
0.91
1
4.40
X
3.95
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Leeds United Leeds United
2'
match goal 0 - 1 Daniel James
Kiến tạo: Manor Solomon
Morgan Whittaker
Ra sân: Kelechi Iheanacho
match change
66'
68'
match change Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Manor Solomon
68'
match change Sam Byram
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
73'
match change Isaac Schmidt
Ra sân: Daniel James
73'
match change Patrick Bamford
Ra sân: Joel Piroe
Aidan Morris match yellow.png
74'
75'
match yellow.png Sam Byram
Marcus Forss
Ra sân: Delano Burgzorg
match change
80'
90'
match change Josua Guilavogui
Ra sân: Brenden Aaronson
Dael Fry
Ra sân: Aidan Morris
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Leeds United Leeds United
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
556
 
Số đường chuyền
 
496
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
11
13
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
23
112
 
Pha tấn công
 
98
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Marcus Forss
6
Dael Fry
11
Morgan Whittaker
8
Riley Mcgree
23
Tom Glover
4
Daniel Barlaser
49
Law McCabe
28
Ryan John Giles
36
Luke Woolston
Middlesbrough Middlesbrough 4-4-1-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
32
Travers
29
Iling
3
Bergh
16
Howson
15
Dijkstee...
20
Azaz
7
Hackney
18
Morris
10
Burgzorg
9
Iheanach...
22
Conway
26
Darlow
2
Bogle
6
Rodon
4
Ampadu
3
Adames
22
Tanaka
44
Gruev
7
James
11
Aaronson
14
Solomon
10
Piroe

Substitutes

23
Josua Guilavogui
29
Degnand Wilfried Gnonto
33
Isaac Schmidt
9
Patrick Bamford
25
Sam Byram
39
Maximilian Wober
17
Largie Ramazani
1
Illan Meslier
19
Mateo Joseph
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Marcus Forss 21
Dael Fry 6
Morgan Whittaker 11
Riley Mcgree 8
Tom Glover 23
Daniel Barlaser 4
Law McCabe 49
Ryan John Giles 28
Luke Woolston 36
Middlesbrough Leeds United
23 Josua Guilavogui
29 Degnand Wilfried Gnonto
33 Isaac Schmidt
9 Patrick Bamford
25 Sam Byram
39 Maximilian Wober
17 Largie Ramazani
1 Illan Meslier
19 Mateo Joseph

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 9
53.33% Kiểm soát bóng 73%
9 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 5.6
57% Kiểm soát bóng 63.6%
9.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (49trận)
Chủ Khách
Leeds United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
15
2
HT-H/FT-T
3
3
3
1
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
4
HT-H/FT-H
4
2
2
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
3
5
1
1
HT-B/FT-B
5
3
2
7

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 80 76 95% 0 5 88 6.55
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 2 86 80 93.02% 1 3 98 6.59
9 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 2 0 0 21 18 85.71% 0 0 32 5.94
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 52 6.06
10 Delano Burgzorg Cánh trái 3 1 1 14 10 71.43% 1 0 31 6.29
21 Marcus Forss Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Finn Azaz Tiền vệ công 4 0 1 38 28 73.68% 5 0 56 5.96
7 Hayden Hackney Tiền vệ phòng ngự 4 1 3 70 59 84.29% 0 1 88 6.93
32 Mark Travers Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 33 6.13
11 Morgan Whittaker Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 2 0 17 6.24
29 Samuel Iling Cánh trái 2 0 4 52 38 73.08% 5 2 84 7.24
22 Tommy Conway Tiền đạo cắm 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 23 6.32
18 Aidan Morris Tiền vệ trụ 0 0 0 100 97 97% 1 1 112 6.28

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
26 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 43 30 69.77% 0 0 50 6.89
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 7 6.31
25 Sam Byram Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 15 6.65
7 Daniel James Cánh phải 3 2 0 22 13 59.09% 1 3 29 7.27
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 64 7
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 104 96 92.31% 0 1 116 7.29
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 1 1 0 16 10 62.5% 0 0 26 6.57
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 0 0 0 37 33 89.19% 0 1 48 6.73
14 Manor Solomon Cánh trái 0 0 1 31 30 96.77% 5 0 46 7.32
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 46 85.19% 0 1 68 6.88
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 25 78.13% 0 0 54 6.88
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 2 15 9 60% 0 0 27 6.4
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 57 93.44% 1 0 70 6.71
33 Isaac Schmidt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.15
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ