Vòng 40
21:00 ngày 05/04/2025
Millwall
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
Portsmouth
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2
0.90
U 2
0.96
1
2.25
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Portsmouth Portsmouth
29'
match yellow.png Terry Devlin
Ryan Leonard
Ra sân: Japhet Tanganga
match change
43'
Mihailo Ivanovic 1 - 0
Kiến tạo: George Honeyman
match goal
57'
59'
match yellow.png Colby Bishop
67'
match yellow.png Matt Ritchie
69'
match change Marlon Pack
Ra sân: Cohen Bramall
69'
match change Christian Saydee
Ra sân: Jordan Williams
69'
match change Harvey Blair
Ra sân: Matt Ritchie
80'
match goal 1 - 1 Andre Dozzell
Aidomo Emakhu
Ra sân: Aaron Anthony Connolly
match change
82'
Macaulay Langstaff
Ra sân: Josh Coburn
match change
82'
Billy Mitchell
Ra sân: George Saville
match change
82'
Mihailo Ivanovic 2 - 1
Kiến tạo: Casper De Norre
match goal
87'
89'
match change Thomas Waddingham
Ra sân: Terry Devlin
90'
match yellow.png Marlon Pack

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Portsmouth Portsmouth
11
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
20
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
266
 
Số đường chuyền
 
293
63%
 
Chuyền chính xác
 
64%
20
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
61
 
Đánh đầu
 
39
28
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
2
30
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
78
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aidomo Emakhu
18
Ryan Leonard
17
Macaulay Langstaff
8
Billy Mitchell
45
Wes Harding
14
Ryan Wintle
25
Luke James Cundle
3
Murray Wallace
41
George Evans
Millwall Millwall 4-4-2
4-2-3-1 Portsmouth Portsmouth
1
Jensen
15
Bryan
5
Cooper
6
Tanganga
52
Crama
9
Connolly
23
Saville
24
Norre
39
Honeyman
26
2
Ivanovic
21
Coburn
13
Schmid
2
Williams
5
Poole
3
Ogilvie
18
Bramall
8
Potts
21
Dozzell
30
Ritchie
24
Devlin
23
Murphy
9
Bishop

Substitutes

20
Thomas Waddingham
7
Marlon Pack
29
Harvey Blair
15
Christian Saydee
17
Adil Aouchiche
37
Alexander Milosevic
45
Isaac Hayden
14
Kaide Gordon
31
Jordan Gideon Archer
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Aidomo Emakhu 22
Ryan Leonard 18
Macaulay Langstaff 17
Billy Mitchell 8
Wes Harding 45
Ryan Wintle 14
Luke James Cundle 25
Murray Wallace 3
George Evans 41
Millwall Portsmouth
20 Thomas Waddingham
7 Marlon Pack
29 Harvey Blair
15 Christian Saydee
17 Adil Aouchiche
37 Alexander Milosevic
45 Isaac Hayden
14 Kaide Gordon
31 Jordan Gideon Archer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
37.33% Kiểm soát bóng 48.33%
12.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 4.9
1 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 3.9
42.4% Kiểm soát bóng 50.5%
14.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (51trận)
Chủ Khách
Portsmouth (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
8
8
HT-H/FT-T
6
1
2
6
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
6
1
HT-B/FT-H
1
3
1
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
2
HT-B/FT-B
4
4
5
1

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 12 6 50% 1 1 29 6.42
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 18 64.29% 1 0 52 6.49
23 George Saville Tiền vệ trụ 2 0 0 27 16 59.26% 2 2 40 6.2
5 Jake Cooper Trung vệ 2 0 0 32 20 62.5% 0 9 47 7.09
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 6 18 15 83.33% 13 0 44 8.69
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 2 32 26 81.25% 1 0 40 6.82
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 27 6.68
9 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo cắm 2 0 0 14 8 57.14% 1 0 27 6.05
8 Billy Mitchell Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 9 6.47
6 Japhet Tanganga Trung vệ 1 0 0 12 3 25% 1 1 22 6.41
21 Josh Coburn Tiền đạo cắm 1 0 1 17 9 52.94% 3 5 33 6.29
22 Aidomo Emakhu Cánh trái 1 0 1 5 3 60% 0 0 11 6.25
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 0 5 6.19
52 Tristan Crama Trung vệ 1 0 1 27 16 59.26% 3 5 43 6.99
26 Mihailo Ivanovic Tiền đạo cắm 3 2 0 11 7 63.64% 2 3 32 8.53

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.51
30 Matt Ritchie Tiền vệ phải 2 1 0 22 14 63.64% 1 0 31 6.64
23 Josh Murphy Cánh trái 1 0 0 15 12 80% 3 2 30 6.13
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 17 53.13% 0 7 56 7.21
5 Regan Poole Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 49 7.05
9 Colby Bishop Tiền đạo cắm 1 1 0 15 5 33.33% 0 1 28 6.18
13 Nicolas Schmid Thủ môn 0 0 0 38 13 34.21% 0 0 42 5.85
21 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 1 1 1 35 27 77.14% 2 0 50 7.41
18 Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 30 5.92
2 Jordan Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 32 6.33
24 Terry Devlin Tiền vệ trụ 0 0 0 20 11 55% 2 4 45 6.49
15 Christian Saydee Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 6.05
29 Harvey Blair Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 2 0 9 5.86
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 38 84.44% 3 3 56 6.28
20 Thomas Waddingham Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ