Vòng 10
00:00 ngày 20/05/2025
Mjallby AIF
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Brommapojkarna
Địa điểm: Strandvallen
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
+1
0.80
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
1.64
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Mjallby AIF Mjallby AIF
Phút
Brommapojkarna Brommapojkarna
5'
match yellow.png Even Hovland
Abdoulie Manneh 1 - 0
Kiến tạo: Nicklas Rojkjaer
match goal
23'
29'
match yellow.png Kevin Ackerman
46'
match change Adam Jakobsen
Ra sân: Wilmer Odefalk
Tom Pettersson match yellow.png
55'
Ludwig Malachowski Thorell
Ra sân: Abdoulie Manneh
match change
56'
Jesper Gustavsson match yellow.png
59'
Alexander Johansson
Ra sân: Jacob Bergstrom
match change
70'
Bork Classonn Bang-Kittilsen
Ra sân: Viktor Gustafsson
match change
70'
74'
match change Kaare Barslund
Ra sân: Kevin Ackerman
Ludvig Tidstrand
Ra sân: Timo Stavitski
match change
85'
Romeo Leandersson
Ra sân: Nicklas Rojkjaer
match change
85'
86'
match change Nabil Bahoui
Ra sân: Hlynur Freyr Karlsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mjallby AIF Mjallby AIF
Brommapojkarna Brommapojkarna
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
14
15
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
523
 
Số đường chuyền
 
378
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
13
20
 
Ném biên
 
27
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
9
21
 
Long pass
 
29
105
 
Pha tấn công
 
101
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Romeo Leandersson
15
Bork Classonn Bang-Kittilsen
26
Uba Charles
16
Alexander Johansson
28
Vilmer Lindberg
35
Alexander Lundin
25
Argjend Miftari
6
Ludwig Malachowski Thorell
27
Ludvig Tidstrand
Mjallby AIF Mjallby AIF 4-2-3-1
5-4-1 Brommapojkarna Brommapojkarna
1
Tornqvis...
17
Stroud
24
Petterss...
5
Iqbal
11
Stavitsk...
10
Rojkjaer
22
Gustavss...
19
Manneh
7
Gustafss...
14
Johansso...
18
Bergstro...
25
Blazevic
7
Lind
5
Ngouali
10
Odefalk
24
Ackerman
19
Irandust
6
Zanden
3
Hovland
2
Karlsson
21
Andersso...
23
Alladoh

Substitutes

39
Nabil Bahoui
27
Kaare Barslund
4
Eric Bjorkander
40
Leo Cavallius
77
Frederik Christensen
32
Oskar Cotton
16
Adam Jakobsen
17
Anton Kurochkin
20
Martin Vetkal
Đội hình dự bị
Mjallby AIF Mjallby AIF
Romeo Leandersson 39
Bork Classonn Bang-Kittilsen 15
Uba Charles 26
Alexander Johansson 16
Vilmer Lindberg 28
Alexander Lundin 35
Argjend Miftari 25
Ludwig Malachowski Thorell 6
Ludvig Tidstrand 27
Mjallby AIF Brommapojkarna
39 Nabil Bahoui
27 Kaare Barslund
4 Eric Bjorkander
40 Leo Cavallius
77 Frederik Christensen
32 Oskar Cotton
16 Adam Jakobsen
17 Anton Kurochkin
20 Martin Vetkal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 56%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 4.8
52.9% Kiểm soát bóng 39.4%
11.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mjallby AIF (17trận)
Chủ Khách
Brommapojkarna (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
2
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
0
2
1
2