Vòng Group stage
00:00 ngày 23/03/2025
Moldova
Đã kết thúc 0 - 5 Xem Live (0 - 4)
Na Uy
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.94
-1.75
0.88
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
13.00
X
6.50
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.88
-0.75
0.94
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Moldova Moldova
Phút
Na Uy Na Uy
5'
match goal 0 - 1 Julian Ryerson
Kiến tạo: Thelo Aasgaard
23'
match goal 0 - 2 Erling Haaland
Kiến tạo: Andreas Schjelderup
37'
match change Torbjorn Heggem
Ra sân: Leo Skiri Ostigard
38'
match goal 0 - 3 Thelo Aasgaard
43'
match goal 0 - 4 Alexander Sorloth
Kiến tạo: Martin Odegaard
Maxim Cojocaru
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
match change
46'
63'
match change Patrick Berg
Ra sân: Thelo Aasgaard
63'
match change Jens Petter Hauge
Ra sân: Andreas Schjelderup
63'
match change Aron Donnum
Ra sân: Alexander Sorloth
Stefan Bodisteanu
Ra sân: Ion Nicolaescu
match change
65'
69'
match goal 0 - 5 Aron Donnum
Kiến tạo: Julian Ryerson
78'
match change Erik Botheim
Ra sân: Erling Haaland
Vadim Rata match yellow.png
78'
Victor Stina
Ra sân: Nichita Motpan
match change
80'
Veaceslav Posmac
Ra sân: Vadim Rata
match change
81'
86'
match yellow.png Kristoffer Ajer
Alexandru Boiciuc
Ra sân: Mihail Caimacov
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moldova Moldova
Na Uy Na Uy
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
24
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
10
9
 
Sút Phạt
 
10
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
267
 
Số đường chuyền
 
622
79%
 
Chuyền chính xác
 
91%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu
 
23
4
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
8
 
Ném biên
 
15
16
 
Cản phá thành công
 
5
9
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
16
 
Long pass
 
22
54
 
Pha tấn công
 
126
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Veaceslav Posmac
10
Alexandru Boiciuc
13
Maxim Cojocaru
16
Victor Stina
7
Stefan Bodisteanu
20
Sergiu Platica
19
Daniel Dumbravanu
3
Dan Puscas
12
Cristian Avram
18
Teodor Lungu
6
Andrei Motoc
23
Andriy Kozhukhar
Moldova Moldova 5-4-1
4-1-3-2 Na Uy Na Uy
1
Celeadni...
2
Reabciuk
15
Mudrac
4
Baboglo
14
Craciun
21
Revenco
17
Postolac...
22
Rata
8
Motpan
11
Caimacov
9
Nicolaes...
1
Nyland
14
Ryerson
3
Ajer
4
Ostigard
5
Wolfe
8
Berge
10
Odegaard
18
Aasgaard
20
Schjelde...
7
Sorloth
9
Haaland

Substitutes

15
Jens Petter Hauge
6
Patrick Berg
11
Erik Botheim
19
Aron Donnum
17
Torbjorn Heggem
13
Egil Selvik
23
Lasse Berg Johnsen
2
Stian Gregersen
22
Felix Horn Myhre
21
Andreas Hanche-Olsen
12
Mathias Dyngeland
16
Marcus Holmgren Pedersen
Đội hình dự bị
Moldova Moldova
Veaceslav Posmac 5
Alexandru Boiciuc 10
Maxim Cojocaru 13
Victor Stina 16
Stefan Bodisteanu 7
Sergiu Platica 20
Daniel Dumbravanu 19
Dan Puscas 3
Cristian Avram 12
Teodor Lungu 18
Andrei Motoc 6
Andriy Kozhukhar 23
Moldova Na Uy
15 Jens Petter Hauge
6 Patrick Berg
11 Erik Botheim
19 Aron Donnum
17 Torbjorn Heggem
13 Egil Selvik
23 Lasse Berg Johnsen
2 Stian Gregersen
22 Felix Horn Myhre
21 Andreas Hanche-Olsen
12 Mathias Dyngeland
16 Marcus Holmgren Pedersen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4.67
3 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 8
3.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 9.67
47% Kiểm soát bóng 62.67%
8 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.8
1.6 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.9
2.9 Thẻ vàng 1.2
3.6 Sút trúng cầu môn 6.6
50.5% Kiểm soát bóng 55.5%
11.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moldova (2trận)
Chủ Khách
Na Uy (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2

Moldova Moldova
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Vadim Rata Tiền vệ trụ 1 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.01
15 Victor Mudrac Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.05
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 10 6.11
17 Virgiliu Postolachi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6
9 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.87
4 Vladislav Baboglo Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.9
1 Dumitru Celeadnic Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 4.88
21 Ioan-Calin Revenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
11 Mihail Caimacov Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.16
14 Artur Craciun Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.79
8 Nichita Motpan Tiền vệ công 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.05

Na Uy Na Uy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.39
10 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 6.28
3 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 0 19 6.43
7 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 3 2 8 6.48
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6.28
14 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 1 1 0 5 4 80% 0 0 11 7.07
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.18
4 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 0 20 6.44
5 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.35
18 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 0 0 7 6.68
20 Andreas Schjelderup Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 2 0 11 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ