

0.94
0.88
0.95
0.85
13.00
6.50
1.22
0.88
0.94
0.30
2.30
Diễn biến chính



Kiến tạo: Thelo Aasgaard

Kiến tạo: Andreas Schjelderup

Ra sân: Leo Skiri Ostigard


Kiến tạo: Martin Odegaard
Ra sân: Ioan-Calin Revenco


Ra sân: Thelo Aasgaard

Ra sân: Andreas Schjelderup

Ra sân: Alexander Sorloth
Ra sân: Ion Nicolaescu


Kiến tạo: Julian Ryerson

Ra sân: Erling Haaland

Ra sân: Nichita Motpan

Ra sân: Vadim Rata


Ra sân: Mihail Caimacov

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Vadim Rata | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.01 | |
15 | Victor Mudrac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
2 | Oleg Reabciuk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.11 | |
17 | Virgiliu Postolachi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
9 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.87 | |
4 | Vladislav Baboglo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
1 | Dumitru Celeadnic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 4.88 | |
21 | Ioan-Calin Revenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
11 | Mihail Caimacov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
14 | Artur Craciun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.79 | |
8 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.05 |
Na Uy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.39 | |
10 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.28 | |
3 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.43 | |
7 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 3 | 2 | 8 | 6.48 | |
8 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.28 | |
14 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 7.07 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
4 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.44 | |
5 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.35 | |
18 | Thelo Aasgaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.68 | |
20 | Andreas Schjelderup | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ