Vòng 33
02:00 ngày 11/05/2025
Monaco
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Lyon
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 3.25
0.90
U 3.25
0.98
1
1.70
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Lyon Lyon
9'
match yellow.png Clinton Mata Pedro Lourenco
22'
match change Duje Caleta-Car
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
45'
match yellow.png Thiago Almada
Lamine Camara match yellow.png
59'
Takumi Minamino 1 - 0
Kiến tạo: Maghnes Akliouche
match goal
62'
66'
match change Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Nemanja Matic
Denis Lemi Zakaria Lako Lado 2 - 0
Kiến tạo: Lamine Camara
match goal
68'
76'
match change Georges Mikautadze
Ra sân: Jordan Veretout
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Mika Bierith
match change
76'
Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Jordan Teze
match change
76'
Soungoutou Magassa
Ra sân: Lamine Camara
match change
78'
Krepin Diatta
Ra sân: Takumi Minamino
match change
86'
Christian Mawissa Elebi
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
match change
86'
Krepin Diatta match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Moussa Niakhate
90'
match yellow.png Nicolas Tagliafico

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Lyon Lyon
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
445
 
Số đường chuyền
 
417
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
9
11
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
22
95
 
Pha tấn công
 
82
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Krepin Diatta
2
Vanderson de Oliveira Campos
88
Soungoutou Magassa
7
Eliesse Ben Seghir
13
Christian Mawissa Elebi
1
Radoslaw Majecki
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
21
George Ilenikhena
42
Saimon Bouabre
Monaco Monaco 4-4-2
4-3-1-2 Lyon Lyon
16
Kohn
12
Silva
5
Kehrer
17
Singo
4
Teze
18
Minamino
15
Camara
6
Lado
11
Akliouch...
36
Embolo
14
Bierith
1
Perri
98
Maitland...
22
Lourenco
19
Niakhate
3
Tagliafi...
15
Tessmann
31
Matic
7
Veretout
23
Almada
10
Lacazett...
11
Fofana

Substitutes

55
Duje Caleta-Car
18
Mathis Ryan Cherki
69
Georges Mikautadze
40
Remy Descamps
4
Paul Akouokou
16
Abner Vinicius Da Silva Santos
27
Warmed Omari
20
Sael Kumbedi
33
Matthias Da Silva
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Krepin Diatta 27
Vanderson de Oliveira Campos 2
Soungoutou Magassa 88
Eliesse Ben Seghir 7
Christian Mawissa Elebi 13
Radoslaw Majecki 1
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
George Ilenikhena 21
Saimon Bouabre 42
Monaco Lyon
55 Duje Caleta-Car
18 Mathis Ryan Cherki
69 Georges Mikautadze
40 Remy Descamps
4 Paul Akouokou
16 Abner Vinicius Da Silva Santos
27 Warmed Omari
20 Sael Kumbedi
33 Matthias Da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 58%
12.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 6
52.1% Kiểm soát bóng 57.7%
13.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (46trận)
Chủ Khách
Lyon (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
6
4
HT-H/FT-T
6
2
7
3
HT-B/FT-T
2
2
1
0
HT-T/FT-H
0
4
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
4
HT-B/FT-B
2
4
1
6

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 3 2 0 16 12 75% 1 1 33 7.78
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 1 1 2 23 15 65.22% 2 1 41 7.36
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 2 61 7.35
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 47 43 91.49% 0 1 62 7.92
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 43 31 72.09% 3 1 66 7.19
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.22
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 34 7.52
4 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 2 57 43 75.44% 0 1 75 7.34
17 Wilfried Stephane Singo Trung vệ 1 0 0 58 54 93.1% 0 2 70 7.09
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 1 10 6.32
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 2 0 1 30 26 86.67% 0 0 53 7.33
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 1 1 1 13 10 76.92% 0 0 25 6.85
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.04
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.05
7 Eliesse Ben Seghir Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 0 0 2 37 34 91.89% 7 0 57 7.36

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 2 1 1 18 14 77.78% 0 0 28 6.32
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 52 6.54
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 28 77.78% 1 0 54 5.97
7 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 2 0 0 39 34 87.18% 0 0 48 6.12
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.16
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 47 6.07
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 31 83.78% 3 1 58 6.72
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 1 2 50 6.27
1 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 6.32
23 Thiago Almada Tiền vệ công 0 0 2 57 48 84.21% 6 0 71 6.12
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 12 5.86
69 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.97
15 Tanner Tessmann Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 45 39 86.67% 0 0 59 6.36
11 Malick Fofana Cánh trái 1 1 1 23 19 82.61% 5 0 43 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ